Mặc dù bệnh mù màu không đe dọa đến tính mạng, nhưng nó có thể gây ra nhiều khó khăn trong công việc và sinh hoạt hàng ngày. Vậy mù màu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, và phương pháp điều trị bệnh ra sao? Hãy cùng Bệnh viện Mắt Hà Nội 2 tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Bệnh mù màu là gì?
Mù màu, còn gọi là rối loạn sắc giác (color blindness), là một tình trạng mà mắt không thể nhận biết hoặc gặp khó khăn trong việc phân biệt một số màu sắc nhất định. Người mắc bệnh mù màu vẫn có thể nhìn rõ các vật thể, nhưng khả năng phân biệt giữa các màu bị hạn chế. Trong một số trường hợp hiếm gặp, người bệnh có thể không nhận biết được bất kỳ màu sắc nào (1).
Triệu chứng dễ nhận biết của bệnh mù màu
Triệu chứng chính của bệnh mù màu là khả năng nhận biết màu sắc khác với người bình thường. Các triệu chứng này có thể dao động từ nhẹ đến nặng. Ở mức độ nhẹ, người bệnh thậm chí có thể không nhận ra mình bị mù màu cho đến khi có những tình huống cụ thể, chẳng hạn như khi trẻ em học về màu sắc và phụ huynh nhận thấy sự khác biệt.
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của bệnh mù màu:
- Khả năng phân biệt màu sắc bị suy giảm: Người bệnh không thể phân biệt được một số màu sắc cụ thể, trong khi vẫn có thể nhận biết các màu khác.
- Khó khăn trong việc phân biệt màu sắc: Ở mức độ nhẹ, người bị mù màu thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa các cặp màu như xanh lá - đỏ hoặc xanh dương - vàng. Ở mức độ nặng hơn, người bệnh có thể không phân biệt được bất kỳ màu sắc nào, tất cả màu sắc có thể trông giống nhau.
- Achromatopsia: Trong những trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể mắc hội chứng rối loạn thị giác di truyền (achromatopsia), khiến họ không nhìn thấy bất kỳ màu sắc nào, chỉ nhìn thấy mọi thứ dưới dạng các sắc thái của màu xám. Đây là một tình trạng hiếm gặp, với ước tính cứ 30.000 người thì có 1 người mắc phải.
- Sử dụng màu sắc không chính xác: Người bệnh có thể sử dụng sai màu khi vẽ hoặc thực hiện các công việc liên quan đến màu sắc.
- Khó chịu khi nhìn màu sắc: Một số người bị mù màu có thể cảm thấy đau đầu hoặc đau mắt khi nhìn vào các màu sắc mà họ không thể phân biệt rõ ràng.
Nguyên nhân gây mù màu
Cơ chế gây bệnh mù màu
Trong võng mạc, có hai loại tế bào cảm thụ ánh sáng: tế bào hình que và tế bào hình nón. Tế bào hình que chủ yếu chịu trách nhiệm phát hiện ánh sáng và bóng tối, trong khi tế bào hình nón chịu trách nhiệm phát hiện màu sắc và tập trung gần trung tâm võng mạc.
Có ba loại tế bào hình nón, mỗi loại nhạy cảm với một màu sắc khác nhau: đỏ, xanh lá cây, và xanh lam. Quá trình tiếp nhận và phân tích màu sắc được thực hiện chủ yếu bởi các tế bào hình nón này.
Bệnh mù màu xảy ra khi một hoặc nhiều tế bào hình nón bị thiếu, không hoạt động, hoặc phát hiện màu sắc không chính xác. Mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào số lượng và chức năng của các tế bào hình nón bị ảnh hưởng. Nếu cả ba loại tế bào hình nón bị thiếu, bệnh mù màu sẽ nghiêm trọng. Nếu tất cả các tế bào hình nón đều có nhưng một hoặc nhiều tế bào hoạt động không bình thường, bệnh mù màu sẽ nhẹ hơn.
Nguyên nhân chính gây bệnh mù màu
- Di truyền: Mù màu là một bệnh di truyền liên quan đến cặp nhiễm sắc thể giới tính (XX ở nữ và XY ở nam). Nguyên nhân chính là do đột biến hoặc thiếu một gen trên nhiễm sắc thể X, dẫn đến rối loạn chức năng của các tế bào cảm thụ ánh sáng ở mắt, cần thiết để phân biệt màu sắc. Thông thường, đột biến này là gen lặn. Các bé trai nhận gen lặn từ mẹ sẽ gặp khó khăn trong việc phân biệt màu sắc, vì nhiễm sắc thể Y của nam giới không có gen trội để bù trừ cho gen mù màu (3).
- Biến chứng của các bệnh: Các bệnh lý như tiểu đường, tim mạch, tăng nhãn áp, Alzheimer, Parkinson, bạch cầu, và thoái hóa điểm vàng có thể ảnh hưởng đến thị giác và gây mù màu.
- Bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON): Những người mang tình trạng này dù không có triệu chứng lâm sàng nhưng vẫn có khiếm khuyết trong việc nhận biết màu xanh lá cây và đỏ.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số thuốc có thể gây thay đổi trong việc nhận biết màu sắc. Ví dụ, thuốc chống động kinh tiagabine đã được chứng minh là làm giảm khả năng nhận biết màu sắc ở khoảng 41% số người sử dụng, mặc dù tác dụng này thường không kéo dài. Các loại thuốc khác như thuốc điều trị bệnh tim, cao huyết áp, và rối loạn thần kinh cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng phân biệt màu sắc (4).
- Tuổi tác và lão hóa: Khi con người già đi, thị lực và khả năng phân biệt màu sắc cũng suy giảm theo thời gian.
- Tác động của hóa chất: Một số hóa chất độc hại như styrene, thường có trong nhựa, cũng có thể gây ra mù màu.
Nhóm đối tượng dễ mắc bệnh mù màu
Nam giới có nguy cơ mắc bệnh mù màu cao hơn phụ nữ. Nguyên nhân là do bệnh mù màu thường liên quan đến đột biến gen trên nhiễm sắc thể X, và vì nam giới chỉ có một nhiễm sắc thể X (XY), họ không có bản sao gen X thứ hai để bù đắp cho sự thiếu hụt. Ngược lại, phụ nữ có hai nhiễm sắc thể X (XX), vì vậy một nhiễm sắc thể X bị đột biến có thể được bù đắp bởi nhiễm sắc thể X còn lại, làm giảm nguy cơ mắc bệnh mù màu ở nữ giới.
>> Xem thêm: Kiểm tra mù màu - 03 cách kiểm tra mù màu an toàn, chính xác
Các loại mù màu
- Mù màu đỏ – xanh lá cây: Đây là loại mù màu phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khả năng phân biệt giữa màu đỏ và xanh lá cây. Có bốn loại mù màu đỏ – xanh lá cây:
- Deuteranomaly: Do sự bất thường trong sắc tố hình nón màu xanh lá cây, làm cho các màu vàng và xanh lá cây trông giống như màu đỏ, và gây khó khăn trong việc phân biệt màu tím và xanh lam. Đây là dạng phổ biến nhất của mù màu đỏ – xanh lá cây.
- Protanomaly: Xuất phát từ sự bất thường trong sắc tố đỏ của tế bào hình nón. Màu đỏ, cam và vàng có thể nhìn giống như xanh lục, và các màu sắc thường không tươi sáng. Đây là dạng nhẹ của mù màu đỏ – xanh lá cây và thường không ảnh hưởng nhiều đến các hoạt động hàng ngày.
- Protanopia: Do sự thiếu hụt hoặc không hoạt động của sắc tố đỏ trong tế bào hình nón, làm cho màu đỏ trông giống như màu đen.
- Deuteranopia: Do sự thiếu hụt hoặc không hoạt động của sắc tố xanh lá cây trong tế bào hình nón, dẫn đến việc màu đỏ trông giống như màu vàng nâu và màu xanh lục trông giống như màu vàng đậm.
- Mù màu xanh – vàng: Loại mù màu này ít phổ biến hơn và ảnh hưởng đến khả năng phân biệt giữa màu xanh dương và xanh lá cây, cũng như màu vàng và đỏ. Có hai loại mù màu xanh – vàng:
- Tritanomaly: Do sự hạn chế chức năng của sắc tố hình nón màu xanh, làm cho màu xanh lam trông giống như màu xanh lá cây và gây khó khăn trong việc phân biệt giữa đỏ và vàng.
- Tritanopia: Xuất phát từ sự thiếu hụt sắc tố xanh lam, làm cho màu xanh lam trông giống như màu xanh lá cây và màu hồng trông giống như màu tím hoặc nâu nhạt.
- Mù màu đơn sắc (Monochromacy): Đây là tình trạng nặng nhất của mù màu, trong đó người bệnh không nhìn thấy màu sắc. Có hai loại mù màu đơn sắc:
- Mù màu do tế bào hình que (Rod Monochromacy): Một dạng rối loạn võng mạc hiếm gặp, gây ra bởi sự thiếu hụt hoàn toàn sắc tố trong tế bào hình que. Người bệnh chỉ nhìn thấy ba màu cơ bản: trắng, đen, và xám, và thường cảm thấy khó chịu trong điều kiện ánh sáng mạnh.
- Mù màu do tế bào hình nón (Cone Monochromacy): Trong trường hợp này, hai trong ba sắc tố của tế bào hình nón không hoạt động. Do đó, não không nhận được tín hiệu từ các sắc tố này, dẫn đến khó khăn trong việc phân biệt màu sắc.
Chẩn đoán và kiểm tra mù màu
Để chẩn đoán mù màu, bác sĩ sẽ thực hiện các bài kiểm tra định tính và định lượng. Các phương pháp chính bao gồm:
Kiểm tra mù màu định tính
- Phương pháp Ishihara: Đây là phương pháp phổ biến để kiểm tra mù màu. Bệnh nhân sẽ nhìn vào bảng Ishihara, trong đó có các hình ảnh chứa các số hoặc hình dạng khác được in bằng màu khác nhau. Bệnh nhân cần đọc ra số hoặc hình dạng mà họ thấy. Kết quả từ bài kiểm tra giúp xác định loại mù màu. Đối với trẻ em chưa biết đọc, bảng đặc biệt với hình dạng đơn giản có thể được sử dụng.
Lưu ý: Để phương pháp Ishihara đạt kết quả chính xác, thị lực của bệnh nhân phải trên 6/60 (tương đương 1/10). Điều kiện kiểm tra cần có ánh sáng tốt và thực hiện kiểm tra từng mắt một. Bảng Ishihara nên được giữ ở khoảng cách 75 cm từ mắt bệnh nhân và phải vuông góc với trục thị giác. Thời gian quan sát mỗi hình nên kéo dài từ 3-5 giây. - Phương pháp Enchroma: Dựa trên kết quả của phương pháp Ishihara, Enchroma cung cấp thông tin chi tiết về mức độ và loại mù màu của người bệnh. Phương pháp này bao gồm các bảng kiểm tra cho cả người lớn và trẻ em từ 5 tuổi.
Kiểm tra định lượng mù màu
- Phương pháp Farnsworth-Munsell 100 Hue Test: Phương pháp này được sử dụng để phân tích chi tiết khả năng phân biệt màu sắc của bệnh nhân. Bài kiểm tra bao gồm bốn khay chứa nhiều đĩa màu khác nhau. Bệnh nhân cần sắp xếp các đĩa màu theo thứ tự sắc độ màu. Để có kết quả chính xác, bài kiểm tra nên được thực hiện trong môi trường ánh sáng gần với ánh sáng tự nhiên.
Lưu ý: Mỗi đĩa màu được đánh số ở phía dưới đáy để dễ dàng đối chiếu kết quả. Nếu sự sắp xếp của màu sắc của bệnh nhân gần giống với mẫu chuẩn, kết quả chẩn đoán sẽ chính xác hơn. Phương pháp Farnsworth-Munsell 100 giúp xác định loại mù màu và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Ngoài các phương pháp trên, kiểm tra mù màu trực tuyến qua thiết bị thông minh cũng có thể được thực hiện. Tuy nhiên, kết quả từ các bài kiểm tra trực tuyến có thể không chính xác và không thay thế được việc thăm khám trực tiếp. Do đó, để có chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa mắt.
Phương pháp điều trị bệnh mù màu
Biện pháp phòng ngừa bệnh mù màu
Mù màu chủ yếu là bệnh di truyền và không có cách điều trị triệt để cho nguyên nhân di truyền. Tuy nhiên, có các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ giúp bảo vệ sức khỏe mắt và quản lý tình trạng bệnh:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào của mù màu hoặc các vấn đề thị giác khác, nên thực hiện kiểm tra mắt định kỳ. Điều này giúp phát hiện sớm và quản lý tình trạng bệnh hiệu quả hơn.
- Thăm khám trước khi kết hôn: Việc sàng lọc bệnh lý di truyền trước khi kết hôn có thể giúp nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn và chuẩn bị các biện pháp phòng ngừa phù hợp cho thế hệ sau.
- Bảo hộ trong môi trường làm việc: Đối với những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất hoặc các chất độc hại, việc sử dụng đồ bảo hộ và trang bị thiết bị bảo vệ mắt là cần thiết để giảm nguy cơ ảnh hưởng đến thị giác. Hạn chế chấn thương đầu và mắt cũng là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định: Không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Một số loại thuốc có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng phân biệt màu sắc. Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến thị lực, nên thăm khám ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời.
- Tư vấn từ bác sĩ: Bác sĩ có thể cung cấp tư vấn và lên phác đồ điều trị phù hợp để giúp người bệnh quản lý tình trạng mù màu và bảo vệ sức khỏe mắt.
Mặc dù mù màu không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nó có thể gây khó khăn trong sinh hoạt và công việc. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và quản lý hợp lý giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.