THÔNG TIN CẦN BIẾT

Lẹo mắt là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và phòng ngừa

15-08-2024
Lẹo mắt là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở tuyến bã nhờn nằm tại gốc lông mi, thường do vi khuẩn Staphylococcus gây ra. Biểu hiện của lẹo mắt là sự hình thành một nốt sưng nhỏ, đỏ và đau trên mí mắt, giống như một mụn mủ. Lẹo mắt có thể gây ra cảm giác khó chịu, làm mắt trở nên nhạy cảm và có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn tạm thời...
Lẹo mắt có thể gây ra cảm giác khó chịu, làm mắt trở nên nhạy cảm và có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn tạm thời.

Lẹo mắt là gì?

Lẹo mắt là một tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở bờ mi mắt, có thể xuất hiện bên ngoài hoặc bên trong mí mắt, thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) gây ra. Tình trạng này dẫn đến sưng đỏ, đau nhức, và hình thành một cục u nhỏ hoặc mụn mủ ở rìa mí mắt (1). Lẹo mắt có thể dễ bị nhầm lẫn với chắp mắt khi quan sát bằng mắt thường. Lẹo mắt thường kéo dài từ 1-2 tuần và có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc biệt.

Lẹo mắt được phân thành ba loại chính:

  1. Đa lẹo: Xuất hiện nhiều đầu lẹo trên một mí mắt, trên cả hai mí mắt, hoặc cả hai mắt.
  2. Lẹo trong mi mắt: Lẹo phát triển bên trong mi mắt, thường do nhiễm trùng từ tuyến meibomian, một tuyến nhờn nằm ở cả mí trên và mí dưới, có chức năng tiết ra lớp mỡ giúp giữ ẩm và bôi trơn bề mặt mắt.
  3. Lẹo ngoài mí mắt: Lẹo phát triển bên ngoài bờ mi, do nhiễm trùng tuyến Zeis, một tuyến bã nhờn nhỏ tại bờ mi.

Nguyên nhân gây lẹo mắt

Lẹo mắt chủ yếu do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây nhiễm trùng tại nang lông mi. Lẹo ngoài mí thường do tắc nghẽn tuyến bã nhờn (Zeis) hoặc tuyến mồ hôi (Moll). Tình trạng này bắt đầu với sự sưng đỏ, đau nhức tại khu vực bờ mi, sau đó phát triển thành mụn mủ. Lẹo trong mí mắt hình thành do sự tắc nghẽn tuyến meibomian, với mụn mủ xuất hiện trên bề mặt trong của mí mắt. Lẹo có thể xuất hiện ở cả mí trên và mí dưới của mắt.

Lẹo mắt chủ yếu do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây nhiễm trùng tại nang lông mi.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây lẹo mắt

  1. Đeo kính áp tròng: Quá trình đeo và tháo kính áp tròng mà không vệ sinh tay sạch sẽ có thể dẫn đến nhiễm trùng mi mắt và hình thành lẹo.
  2. Vệ sinh kém: Thói quen vệ sinh kém, chẳng hạn như ít rửa mặt hoặc vệ sinh mắt không đúng cách, tạo điều kiện cho vi khuẩn tiếp xúc và gây nhiễm trùng mi mắt.
  3. Trang điểm mắt không vệ sinh: Dụng cụ trang điểm mắt lâu ngày không được làm sạch có thể dính bụi và vi khuẩn. Khi sử dụng những dụng cụ này, vi khuẩn có thể xâm nhập vào mắt, gây sưng viêm và hình thành lẹo.
  4. Viêm bờ mi: Tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng cấp tính hoặc mãn tính ở bờ mi có thể gây ra sưng và nổi mụn mủ dưới mí mắt, dẫn đến lẹo.
  5. Các bệnh lý khác: Bệnh hồng ban, viêm da tiết bã, hoặc tiểu đường cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển lẹo mắt do ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và tình trạng viêm nhiễm của da.
 

Dấu hiệu bị lẹo mắt

Lẹo mắt thường bắt đầu với sự xuất hiện của một mụn mủ nhỏ màu vàng nhạt ở gốc lông mi, kèm theo vùng xung huyết xung quanh. Mụn lẹo trở nên cứng và gây phù nề mí mắt. Sau 1-2 ngày, bệnh nhân có thể cảm thấy mắt chảy nước, hơi cộm và khó chịu. Trong một số trường hợp, tình trạng viêm có thể trở nên nghiêm trọng, đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt hoặc ớn lạnh. Khi kiểm tra kết mạc, bác sĩ có thể nhận thấy một vùng nhỏ màu vàng nhô lên trên mụn lẹo. Lẹo mắt đôi khi có thể tự vỡ hoặc tự tiêu, và khi mụn vỡ, dịch mủ cần được xử lý sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Sau 1-2 ngày, bệnh nhân có thể cảm thấy mắt chảy nước, hơi cộm và khó chịu.

Phương pháp chẩn đoán lẹo mắt

Lẹo mắt ở giai đoạn đầu thường khó nhận biết bằng mắt thường do không có các dấu hiệu sưng viêm rõ ràng. Nếu nghi ngờ bị lẹo mắt, nên tìm gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để được thăm khám và điều trị kịp thời. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  1. Lịch sử bệnh: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng hiện tại và những vấn đề sức khỏe có thể góp phần gây ra lẹo mắt.
  2. Kiểm tra bên ngoài mắt: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các cấu trúc bên ngoài mắt, bao gồm mí mắt, kết cấu da, hình dạng và tình trạng lông mi.
  3. Đánh giá viền mí mắt: Bác sĩ sẽ sử dụng các thiết bị chuyên dụng để kiểm tra lông mi và các lỗ tuyến dầu tại viền mí mắt, nhằm xác định mức độ tổn thương và tình trạng viêm nhiễm liên quan đến lẹo mắt.

Phương pháp điều trị mắt bị lẹo

Trong nhiều trường hợp, lẹo mắt có thể tự tiêu mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, để giảm triệu chứng và đẩy nhanh quá trình hồi phục, bạn có thể áp dụng một số phương pháp điều trị tại nhà sau:

  1. Chườm ấm: Sử dụng vải sạch thấm nước ấm và chườm lên mí mắt trong khoảng 5-10 phút, từ 3-5 lần mỗi ngày. Phương pháp này giúp làm mềm mô xung quanh lẹo và hỗ trợ thông tắc các tuyến dầu, giúp giảm sưng và đau.
  2. Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng: Vệ sinh vùng mí mắt bằng cách tẩy tế bào chết nhẹ nhàng có thể giúp làm sạch bụi bẩn và dầu thừa, giảm nguy cơ viêm nhiễm.
  3. Giữ vệ sinh tay và mắt: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi chạm vào các bề mặt công cộng hoặc sau khi đi vệ sinh. Tránh chạm tay vào mắt, đặc biệt là vùng bị lẹo, để ngăn ngừa lây lan vi khuẩn.
  4. Rửa mặt hàng ngày: Vệ sinh khuôn mặt và đặc biệt là vùng mắt mỗi ngày để giữ sạch da và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  5. Tránh nặn mụt lẹo: Không cố gắng nặn mụt lẹo vì có thể gây kích ứng hoặc làm tổn thương giác mạc, dẫn đến biến chứng nghiêm trọng hơn.
  6. Tránh trang điểm: Ngừng trang điểm mắt cho đến khi mụt lẹo hoàn toàn lành để tránh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Trong nhiều trường hợp, lẹo mắt có thể tự tiêu mà không cần can thiệp y tế.

Nếu các biện pháp tại nhà không hiệu quả, hoặc nếu mụt lẹo gây đau đớn nghiêm trọng, người bệnh nên tìm đến bác sĩ chuyên khoa mắt để được khám và điều trị. Các phương pháp điều trị y tế có thể bao gồm:

  1. Sử dụng thuốc mỡ hoặc kem kháng sinh: Bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc mỡ kháng sinh, như erythromycin hoặc thuốc nhỏ mắt có tác dụng bôi trơn, giúp giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  2. Steroid tại chỗ: Nếu lẹo gây sưng lớn và tạo áp lực lên giác mạc, steroid tại chỗ có thể được sử dụng trong thời gian ngắn để giảm viêm.
  3. Thuốc kháng sinh toàn thân: Khi nhiễm trùng lan rộng và có nguy cơ tiến triển thành viêm mô tế bào quanh hốc mắt, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng sinh toàn thân.
  4. Tiểu phẫu: Trong trường hợp lẹo không đáp ứng với điều trị kháng sinh, bác sĩ có thể thực hiện tiểu phẫu để rạch và dẫn lưu dịch.
  5. Sinh thiết: Nếu có nghi ngờ về ung thư hoặc bất thường nghiêm trọng khác, bác sĩ có thể yêu cầu sinh thiết để chẩn đoán chính xác.

Phương pháp phòng ngừa lẹo mắt

Để phòng ngừa mụt lẹo và bảo vệ sức khỏe mắt, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  1. Giữ vệ sinh mí mắt và lông mi: Thường xuyên tẩy trang mắt trước khi đi ngủ và rửa sạch vùng mí mắt để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
  2. Rửa tay sạch sẽ: Trước khi chạm vào vùng mắt hoặc tháo kính áp tròng, hãy đảm bảo tay đã được rửa sạch.
  3. Tránh dùng chung đồ trang điểm mắt: Không chia sẻ dụng cụ hoặc sản phẩm trang điểm mắt với người khác để tránh lây nhiễm vi khuẩn.
  4. Thay đổi sản phẩm trang điểm định kỳ: Thay mới đồ trang điểm mắt mỗi 3 tháng để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
  5. Giữ kính áp tròng sạch sẽ: Vệ sinh kính áp tròng đúng cách và tránh đeo kính áp tròng trong thời gian dài để ngăn ngừa viêm nhiễm.
  6. Điều trị viêm bờ mi: Nếu bạn có tiền sử viêm bờ mi, hãy thăm khám và điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ tái phát mụt lẹo.
  7. Tránh dùng chung khăn mặt và vật dụng cá nhân: Không sử dụng chung khăn mặt hay các vật dụng sinh hoạt với người bị lẹo mắt để ngăn ngừa lây lan vi khuẩn.

Câu hỏi thường gặp về lẹo mắt

1. Lẹo mắt có giống với chắp mắt không?

Lẹo mắt xảy ra do nhiễm khuẩn ở tuyến dầu hoặc bờ mi, gây sưng đỏ và đau nhức, thường kèm theo mụn mủ.

  • Lẹo mắt và chắp mắt là hai tình trạng khác nhau, mặc dù chúng thường bị nhầm lẫn do có các triệu chứng tương tự. Chắp mắt hình thành do tắc nghẽn hoặc rò rỉ các chất tiết từ tuyến bã nhờn, gây sưng nhưng thường ít đau. Chắp mắt thường phát triển thành một nốt u hạt không đau, là kết quả của tình trạng viêm mạn tính và vô khuẩn. Ngược lại, lẹo mắt xảy ra do nhiễm khuẩn ở tuyến dầu hoặc bờ mi, gây sưng đỏ và đau nhức, thường kèm theo mụn mủ.

2. Lẹo mắt có tự khỏi không?

  • Lẹo mắt có thể tự khỏi trong vòng 1-2 tuần nếu được chăm sóc đúng cách. Để hỗ trợ quá trình tự lành, cần giữ vùng mắt sạch sẽ, vệ sinh bờ mi cẩn thận và tránh chạm vào mụt lẹo để ngăn ngừa lây nhiễm thêm vi khuẩn. Việc chườm ấm hàng ngày cũng giúp làm giảm sưng và tăng tốc quá trình tự tiêu của mụt lẹo. Đồng thời, sử dụng kính bảo vệ để tránh bụi bẩn và các yếu tố môi trường có thể gây kích ứng.

3. Lẹo mắt có lây không?

  • Lẹo mắt không phải là một tình trạng lây nhiễm, do đó không cần lo lắng về việc lây bệnh khi tiếp xúc hoặc giao tiếp với người bị lẹo mắt. Tuy nhiên, vi khuẩn gây lẹo mắt (chủ yếu là vi khuẩn Staphylococcus aureus) có thể lây lan nếu bạn sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt hoặc dụng cụ trang điểm. Do đó, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh dùng chung đồ dùng là rất quan trọng.

4. Lẹo mắt có cần dùng thuốc kháng sinh không?

  • Trong hầu hết các trường hợp, lẹo mắt có thể tự lành mà không cần sử dụng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, nếu lẹo mắt không cải thiện sau vài ngày hoặc có dấu hiệu nghiêm trọng hơn như sưng lan rộng, đau nặng, hoặc nhiễm trùng tái phát, bạn nên gặp bác sĩ để được thăm khám. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh tại chỗ hoặc uống tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

5. Tôi có thể đeo kính áp tròng khi bị lẹo mắt không?

  • Không nên đeo kính áp tròng khi bạn đang bị lẹo mắt, vì kính áp tròng có thể làm tăng nguy cơ kích ứng và nhiễm trùng. Tốt nhất là ngừng sử dụng kính áp tròng cho đến khi lẹo mắt hoàn toàn lành và bác sĩ xác nhận rằng việc đeo kính áp tròng không còn gây rủi ro cho mắt.

6. Lẹo mắt có thể tái phát không?

  • Lẹo mắt có thể tái phát, đặc biệt nếu không được chăm sóc và vệ sinh mắt đúng cách. Để giảm nguy cơ tái phát, hãy duy trì thói quen vệ sinh mắt hàng ngày, tránh chạm tay vào mắt, đặc biệt là khi tay chưa rửa sạch, và thay mới đồ trang điểm mắt định kỳ. Việc điều trị viêm bờ mi hoặc các tình trạng viêm nhiễm khác cũng rất quan trọng để ngăn ngừa lẹo mắt tái phát.

Chế độ dinh dưỡng khi mắt bị lẹo

Không nên đeo kính áp tròng khi bạn đang bị lẹo mắt, vì kính áp tròng có thể làm tăng nguy cơ kích ứng và nhiễm trùng.

Khi mắt bị lẹo, việc duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng để hỗ trợ quá trình hồi phục và tăng cường sức đề kháng. Dưới đây là các nhóm thực phẩm nên bổ sung và những nhóm thực phẩm nên tránh:

1. Thực phẩm nên bổ sung

  • Vitamin A: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt và hỗ trợ hệ miễn dịch. Thực phẩm giàu vitamin A bao gồm cà rốt, rau ngót, mồng tơi, cải bó xôi, bí đỏ, khoai lang, ớt chuông, gan động vật, và dầu cá.
  • Vitamin C: Vitamin C có tác dụng chống oxy hóa và tăng cường sức đề kháng, giúp giảm viêm sưng. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin C bao gồm cam, quýt, dâu, đu đủ, và các loại rau xanh.
  • Vitamin E: Vitamin E có đặc tính chống viêm và giúp bảo vệ tế bào mắt. Các thực phẩm chứa vitamin E bao gồm cà chua, hạt bí, hạnh nhân, và quả bơ.
  • Thực phẩm làm mát và giảm viêm: Những thực phẩm có tính làm mát và giảm viêm bao gồm lê, dưa hấu, đậu xanh, khổ qua, hạt sen, và hạt chia. Những thực phẩm này có thể giúp làm giảm sưng tấy và hỗ trợ quá trình hồi phục.

2. Thực phẩm nên tránh

  • Thực phẩm có tính nóng: Những thực phẩm có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể và gây sưng viêm nên hạn chế. Bao gồm xoài, nhãn, ổi, đồ ăn cay nóng, hành, thịt dê, và hải sản.
  • Đồ uống có cồn và gas: Các đồ uống có chứa cồn và gas, cũng như thực phẩm nhiều đường có thể làm suy giảm hệ miễn dịch và làm nóng cơ thể, nên được hạn chế.
  • Thực phẩm nhiều muối và chế biến sẵn: Thực phẩm chứa nhiều muối và thực phẩm chế biến sẵn có thể không tốt cho sức khỏe và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.

Cách chăm sóc khi mắt bị mụt lẹo

Khi bị lẹo mắt, việc chăm sóc đúng cách rất quan trọng để làm giảm triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng nặng hơn. Dưới đây là các bước chăm sóc cơ bản:

  1. Rửa sạch mắt: Rửa mắt nhẹ nhàng và vệ sinh bờ mi để giữ cho khu vực xung quanh mắt thông thoáng. Sử dụng nước sạch và tránh các sản phẩm có thể gây kích ứng.
  2. Chườm ấm: Sử dụng khăn sạch nhúng vào nước ấm, vắt khô và đắp lên mắt trong khoảng 5-10 phút. Chườm ấm giúp làm mềm mô và hỗ trợ quá trình thông thoáng tuyến dầu.
  3. Giữ tay sạch: Hạn chế chạm vào mắt và rửa tay sạch trước khi cần tiếp xúc với vùng mắt. Điều này giúp ngăn ngừa việc lây lan vi khuẩn và làm tình trạng lẹo tồi tệ hơn.
  4. Tránh nặn lẹo: Không cố nặn mụt lẹo vì việc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương mắt. Nặn lẹo có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến thị lực.
  5. Tránh trang điểm: Không sử dụng mỹ phẩm trang điểm cho mắt khi bị lẹo để tránh gây thêm kích ứng và nhiễm trùng.
  6. Rửa mặt trước khi ngủ: Rửa mặt hàng ngày trước khi đi ngủ để loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Lẹo mắt, mặc dù không thường gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến thị lực. Nếu có dấu hiệu của lẹo mắt như sưng đau kéo dài hoặc không cải thiện, việc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa Mắt là cần thiết để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Bệnh viện Mắt Hà Nội 2 được trang bị hệ thống trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia có chuyên môn cao; sẽ giúp bạn bảo về đôi mắt và phòng tránh các bệnh về mắt. Để đăng ký khám bệnh, bạn có thể đến khám trực tiếp hoặc liên hệ đặt lịch thông qua tổng đài theo số Hotline: 1900 277 227 hoặc đặt lịch khám Online thông qua Website của Bệnh viện Mắt Hà nội 2 tại đây.
 

Bệnh viện Mắt Hà Nội 2
Điều trị bằng khối óc - Chăm sóc bằng trái tim

 

Bài viết hữu ích?

BÀI VIẾT LIÊN QUAN