Phẫu thuật khúc xạ là gì?
Phẫu thuật khúc xạ mắt là một nhóm các kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để điều trị các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị. Quy trình phẫu thuật này thường tập trung vào việc điều chỉnh hình dạng của giác mạc hoặc cấy ghép kính nội nhãn nhằm cải thiện khả năng nhìn rõ mà không cần phải đeo kính hoặc sử dụng kính áp tròng.
Quá trình phẫu thuật khúc xạ được thực hiện cho những người có độ khúc xạ ổn định, thường là từ 18 tuổi trở lên. Trước khi tiến hành phẫu thuật, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán cận lâm sàng để đánh giá độ dày và hình dạng của giác mạc, cũng như độ cong của mặt trước và mặt sau của giác mạc và mức độ loạn thị. Dựa trên kết quả các xét nghiệm này, bác sĩ sẽ xác định phương pháp phẫu thuật khúc xạ phù hợp nhất với tình trạng của bệnh nhân.
Có 02 loại phẫu thuật khúc xạ chính: phẫu thuật laser trên giác mạc và phẫu thuật cấy ghép kính nội nhãn.
Tại sao cần mổ tật khúc xạ?
Phẫu thuật khúc xạ giúp cải thiện chất lượng thị lực của bệnh nhân, giảm hoặc loại bỏ sự phụ thuộc vào kính mắt hoặc kính áp tròng. Điều này không chỉ nâng cao sự thoải mái trong cuộc sống hàng ngày mà còn cải thiện khả năng thực hiện các hoạt động mà không bị hạn chế bởi các thiết bị thị lực ngoài. Phẫu thuật khúc xạ cũng có thể giúp giảm các triệu chứng liên quan đến tật khúc xạ, như mỏi mắt và đau đầu, và nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể.
Đối tượng chỉ định phẫu thuật khúc xạ
Đối tượng chỉ định
Phẫu thuật khúc xạ mắt được chỉ định cho những đối tượng sau:
- Tuổi: Trên 18 tuổi.
- Tình trạng khúc xạ: Độ cận ổn định trong vòng 6 – 12 tháng trước khi phẫu thuật.
- Nhu cầu: Có nhu cầu cải thiện thị lực hoặc giảm sự phụ thuộc vào kính mắt hoặc kính áp tròng.
- Tật khúc xạ: Mắc các tật khúc xạ như cận thị, loạn thị, viễn thị, hoặc lão thị.
Chống chỉ định tuyệt đối
Phẫu thuật khúc xạ không được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Bệnh lý mắt: Mắc các bệnh như viêm giác mạc, viêm màng bồ đào, tăng nhãn áp (Glaucoma), hoặc bong võng mạc.
- Bệnh giác mạc: Giác mạc hình chóp hoặc tiền lâm sàng của giác mạc hình chóp.
- Bệnh lý liên quan: Tiền sử bệnh giác mạc do thần kinh như Herpes zoster, Herpes simplex, hoặc tiểu đường không được kiểm soát.
- Sử dụng thuốc: Đang sử dụng các nội tiết tố sinh dục, chẳng hạn như thuốc ngừa thai.
- Tình trạng thai kỳ: Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Khuyết tật giác mạc: Giác mạc mỏng (dưới 475 µm trước điều trị hoặc dưới 280 µm sau khi điều trị laser).
Chống chỉ định tương đối
Phẫu thuật khúc xạ cần cân nhắc cẩn thận trong các trường hợp sau:
- Khô mắt: Bệnh nhân có triệu chứng khô mắt nghiêm trọng.
- Viêm bờ mi: Có dấu hiệu viêm bờ mi.
- Bệnh tự miễn: Các bệnh tự miễn như hội chứng Sjögren, viêm khớp dạng thấp, hoặc lupus ban đỏ hệ thống.
- Sẹo giác mạc: Có sẹo trung tâm giác mạc.
- Rạch giác mạc: Rạch giác mạc hình nan hoa trong vòng 3 năm gần đây.
- Bệnh lý toàn thân: Những người mắc bệnh lý toàn thân có thể ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật.
Các phương pháp mổ khúc xạ phổ biến hiện nay
LASIK (Laser-Assisted in Situ Keratomileusis)
LASIK là một kỹ thuật phẫu thuật khúc xạ mắt được giới thiệu lần đầu vào năm 1990 và đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Phương pháp này sử dụng dao vi phẫu (microkeratome) để tạo một vạt giác mạc, sau đó sử dụng laser để điều chỉnh độ cong của lớp nhu mô giác mạc nhằm khắc phục các tật khúc xạ. Vạt giác mạc được đặt lại mà không cần khâu sau khi laser thực hiện.
Ưu điểm của phương pháp LASIK
- Phẫu thuật nhanh chóng, chỉ mất vài phút và không cần khâu.
- Được thực hiện dưới thuốc tê tại chỗ, không gây đau và ít chảy máu.
- Đảm bảo tính an toàn và chính xác với sự hỗ trợ của các thế hệ máy laser hiện đại.
- Thời gian phục hồi nhanh, bệnh nhân có thể xuất viện ngay sau phẫu thuật.
- Chi phí hợp lý so với các phương pháp khác.
Điểm hạn chế của Phương pháp LASIK
- Không phù hợp cho những người có giác mạc mỏng hoặc độ cận thị cao do tạo vạt giác mạc có độ dày 120 – 160 µm.
PRK (Photorefractive Keratectomy)
PRK là phương pháp phẫu thuật khúc xạ sử dụng tia laser để điều chỉnh độ cong của giác mạc mà không tạo vạt giác mạc. Trong quá trình phẫu thuật PRK truyền thống, biểu mô giác mạc được loại bỏ để laser điều chỉnh lớp nhu mô giác mạc. Phiên bản cải tiến là Trans-PRK, trong đó laser excimer loại bỏ cả biểu mô và nhu mô tương ứng với độ khúc xạ cần điều chỉnh.
Ưu điểm:
- Phù hợp với những người có giác mạc mỏng.
- Không liên quan đến biến chứng do tạo vạt giác mạc.
Nhược điểm:
- Có thể gây cảm giác khó chịu, kích ứng và chảy nước mắt trong vài ngày đầu sau phẫu thuật.
- Thời gian hồi phục lâu hơn so với LASIK, với việc biểu mô giác mạc cần thời gian từ 5 – 7 ngày để liền lại.
- Mắt có thể trở nên nhạy cảm với ánh sáng trong một thời gian, và cần sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ dẫn của bác sĩ.
ReLEx SMILE (Small Incision Lenticule Extraction)
ReLEx SMILE là một phương pháp phẫu thuật khúc xạ mới sử dụng tia laser Femtosecond để tạo hai lớp cắt trong nhu mô giác mạc. Bằng cách này, phẫu thuật viên có thể loại bỏ lõi mô giác mạc qua một vết rạch nhỏ 2 mm ở rìa giác mạc, giúp điều chỉnh độ khúc xạ với độ chính xác cao và ít biến chứng.
Ưu điểm:
- Áp dụng công nghệ tiên tiến nhất với sự chấp thuận của FDA.
- Không cần tạo vạt giác mạc, giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến vạt.
- Bảo tồn tối đa cấu trúc giác mạc.
- Ít gây khô mắt hơn so với các phương pháp khác.
- Thời gian thực hiện nhanh chóng, chỉ mất khoảng 23 giây và bệnh nhân có thể ra về trong ngày.
- Thị lực hồi phục nhanh chóng trong vòng 72 giờ.
Nhược điểm:
- Nếu bệnh nhân không hợp tác tốt hoặc đảo mắt trong quá trình phẫu thuật, có thể gặp phải tình trạng mất áp lực hút (suction loss), yêu cầu trì hoãn hoặc thực hiện lại sau 3 – 6 tháng.
- Chi phí cho phương pháp này tương đối cao.
Đặt kính nội nhãn (Phakic – ICL)
Phakic – ICL là phương pháp phẫu thuật khúc xạ dành cho những trường hợp độ cận, độ viễn hoặc độ loạn quá cao mà không thể điều trị bằng laser excimer. Kính nội nhãn được đặt vào hậu phòng mắt (sau đồng tử và trước thể thủy tinh) qua một vết rạch nhỏ khoảng 2,8 – 3,2 mm, trong khi thể thủy tinh tự nhiên vẫn được bảo tồn.
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong việc điều trị các trường hợp tật khúc xạ cao, đồng thời bảo tồn khả năng điều tiết của thể thủy tinh.
- Có thể điều chỉnh các mức độ khúc xạ mà phương pháp laser không thể xử lý.
Nhược điểm:
- Cần theo dõi mật độ tế bào nội mô sau phẫu thuật.
- Phẫu thuật có tính tạm thời, vì thể thủy tinh có thể bị đục theo thời gian, đòi hỏi phải phẫu thuật thay thế bằng thể thủy tinh nhân tạo.
Thay thủy tinh thể và đặt thể thủy tinh nhân tạo (Phaco – IOL)
Phương pháp phẫu thuật Phaco-IOL được sử dụng cho người cận thị cao kèm theo lão thị. Kỹ thuật này bao gồm việc loại bỏ thể thủy tinh tự nhiên và thay thế bằng thể thủy tinh nhân tạo.
Ưu điểm:
- Có thể điều chỉnh tật khúc xạ đồng thời giải quyết lão thị.
Nhược điểm:
- Có nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng, phù hoàng điểm, bong võng mạc và vỡ bao sau của thể thủy tinh.
- Người trẻ tuổi bị cận thị cần đặc biệt cẩn thận do nguy cơ bong võng mạc cao hơn sau phẫu thuật.
Một số phương pháp phẫu thuật khúc xạ khác
Vòng đệm giác mạc
Vòng đệm giác mạc là một phương pháp phẫu thuật khúc xạ đã trở nên ít phổ biến do sự phát triển của các kỹ thuật laser. Phương pháp này liên quan đến việc cấy ghép vòng đệm vào giác mạc để cải thiện thị lực gần mà không làm thay đổi thị lực xa.
Kỹ thuật:
- Vòng đệm giác mạc là lớp phủ giác mạc nhỏ, thường được làm từ polyvinylidene fluoride hoặc carbon.
- Mặc dù có thể tháo rời, vòng đệm giác mạc có thể gây ra một số biến chứng như đục giác mạc, viêm giác mạc, lóa, quầng sáng, khó đọc trong ánh sáng yếu, lệch tâm vòng đệm, khô mắt, và xâm lấn biểu mô.
Đặt vòng căng giác mạc (INTACS)
Phương pháp INTACS liên quan đến việc cấy ghép hai vòng nhựa mỏng vào giác mạc qua một đường rạch nhỏ. Các vòng này giúp làm giảm độ cong của giác mạc trung tâm, từ đó giảm cận thị. INTACS chủ yếu được sử dụng cho những người có cận thị và loạn thị nhẹ.
Kỹ thuật:
- INTACS có thể điều chỉnh độ cong của giác mạc để giảm cận thị.
- Phương pháp này hiện đang được áp dụng chủ yếu trong điều trị giãn phình giác mạc, như bệnh giác mạc chóp và giãn phình sau phẫu thuật LASIK, khi kính gọng hoặc kính áp tròng không còn hiệu quả.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra các vấn đề như loạn thị, chỉnh sửa không chính xác, nhiễm trùng, chói, quầng sáng, và đặt sai vị trí.
- Phương pháp này hiện không còn được sử dụng phổ biến trong điều trị tật khúc xạ.
Rạch giác mạc hình nan hoa và rạch giác mạc điều trị loạn thị
Rạch giác mạc hình nan hoa:
- Phương pháp này đã trở nên lỗi thời do không mang lại lợi ích rõ ràng so với các phương pháp laser. Rạch giác mạc hình nan hoa có thể gây dao động thị lực trong ngày, làm suy yếu giác mạc, và dẫn đến viễn thị đảo ngược lâu dài.
Rạch giác mạc điều trị loạn thị:
- Được áp dụng chủ yếu trong phẫu thuật đục thủy tinh thể để điều trị loạn thị. Các đường rạch được tạo ra ở vùng rìa giác mạc, nơi có vùng quang học lớn hơn và gần với rìa giác mạc hơn, nhằm điều chỉnh độ cong của giác mạc và cải thiện thị lực.
Nguy cơ và rủi ro của phẫu thuật khúc xạ
Phẫu thuật khúc xạ, như mọi quy trình phẫu thuật khác, có thể gặp phải một số nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn. Dưới đây là các nguy cơ chính liên quan đến phẫu thuật khúc xạ:
Nhiễm trùng
- Nguyên nhân: Nhiễm trùng có thể xảy ra nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn vệ sinh và chăm sóc sau phẫu thuật.
- Triệu chứng: Đỏ, sưng, đau mắt, và có thể có mủ hoặc dịch tiết từ mắt.
- Phòng ngừa: Sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ dẫn, giữ vệ sinh tay và khu vực mắt, và tránh tiếp xúc với nước bẩn.
Biến chứng đối với giác mạc trong phẫu thuật laser
- Nguyên nhân: Các biến chứng có thể bao gồm tổn thương giác mạc do kỹ thuật phẫu thuật không chính xác hoặc thiết bị không hoạt động đúng cách.
- Triệu chứng: Mất thị lực, nhạy cảm với ánh sáng, hoặc cảm giác đau rát.
- Phòng ngừa: Lựa chọn cơ sở y tế uy tín và bác sĩ có kinh nghiệm, đảm bảo thiết bị phẫu thuật được kiểm tra và bảo trì định kỳ.
Tái phát cận thị
- Nguyên nhân: Tái phát cận thị có thể xảy ra do sự thay đổi của khúc xạ mắt sau phẫu thuật hoặc do không đạt được kết quả điều trị mong muốn.
- Triệu chứng: Mờ mắt khi nhìn xa.
- Phòng ngừa: Đảm bảo tình trạng khúc xạ ổn định trước phẫu thuật và tuân thủ các chỉ dẫn chăm sóc mắt sau phẫu thuật. Trong một số trường hợp, điều trị bổ sung có thể cần thiết.
Khô mắt
- Nguyên nhân: Khô mắt là một tác dụng phụ phổ biến của phẫu thuật khúc xạ, xảy ra khi các tuyến lệ không sản xuất đủ nước mắt để giữ ẩm cho mắt.
- Triệu chứng: Cảm giác cộm xốn, đỏ mắt, và cảm giác khô rát.
- Phòng ngừa: Sử dụng thuốc nhỏ mắt làm ẩm theo chỉ dẫn của bác sĩ và tránh tiếp xúc với gió, bụi, hoặc môi trường khô.
Tỷ lệ rủi ro: Mặc dù có các nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn, tỷ lệ xảy ra các biến chứng nghiêm trọng trong phẫu thuật khúc xạ là rất thấp. Đa số các biến chứng đều có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và quản lý đúng cách. |
Quy trình phẫu thuật khúc xạ
Bước 1: Thăm khám và tư vấn trước phẫu thuật
Trước khi thực hiện phẫu thuật khúc xạ, người bệnh cần trải qua một loạt các kiểm tra toàn diện để xác định tính khả thi của phẫu thuật. Quá trình này bao gồm các bước kiểm tra chuyên sâu sau trong khoảng thời gian 120 phút:
- Đo khúc xạ tự động: Đánh giá chính xác độ tật khúc xạ của mắt.
- Kiểm tra thị lực và đo độ tật khúc xạ: Sử dụng phương pháp đo khúc xạ chủ quan và khách quan để xác định mức độ cận thị, viễn thị, hoặc loạn thị.
- Chụp bản đồ giác mạc: Phân tích hình thái của giác mạc để phát hiện các bất thường như bệnh giác mạc chóp. Đo độ dày của giác mạc, đường kính giác mạc, độ cong của giác mạc, và kích thước của đồng tử.
- Đánh giá cơ sinh học giác mạc: Để loại trừ các trường hợp bất thường có thể ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật.
- Đếm tế bào nội mô giác mạc: Đặc biệt quan trọng trong các phẫu thuật như Phakic – ICL.
- Khám đáy mắt: Phát hiện bất thường và kiểm tra võng mạc. Với cận thị nặng, chụp ảnh đáy mắt góc rộng có thể được thực hiện để kiểm tra thoái hóa võng mạc chu biên.
- Tư vấn và giải đáp thắc mắc: Bác sĩ sẽ xem xét hồ sơ, tư vấn về phương pháp phẫu thuật phù hợp, và trả lời tất cả các câu hỏi của người bệnh.
Bước 2: Tiến hành phẫu thuật
Có hai phương pháp chính trong phẫu thuật khúc xạ:
- Phẫu thuật trên giác mạc: Sử dụng laser để tạo hình giác mạc, điều chỉnh độ cong của giác mạc nhằm cải thiện tầm nhìn.
- Phẫu thuật nội nhãn: Đặt thấu kính vào bên trong mắt để điều chỉnh tật khúc xạ.
Quá trình phẫu thuật được thực hiện nhẹ nhàng với thuốc tê nhỏ tại mắt, không gây đau và không chảy máu.
Bước 3: Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật
Chăm sóc mắt sau phẫu thuật
- Nghỉ ngơi: Nhắm mắt và nghỉ ngơi trong vài giờ sau phẫu thuật.
- Đeo kính bảo vệ: Đeo kính bảo vệ liên tục trong 24 giờ đầu, kể cả khi ngủ.
- Vệ sinh mắt: Thực hiện vệ sinh mắt hàng ngày bằng dung dịch NaCl 0.9% và gạc vô khuẩn.
- Dùng thuốc: Nhỏ thuốc và uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, đảm bảo các loại thuốc được nhỏ cách nhau từ 5 - 10 phút.
- Vệ sinh kính: Vệ sinh kính bảo vệ hàng ngày.
Theo dõi sau phẫu thuật
- Tái khám định kỳ: Thực hiện các cuộc hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
- Tránh va chạm và dụi mắt: Đặc biệt trong tuần đầu sau phẫu thuật, tránh va chạm và dụi tay vào vùng mắt (đặc biệt với các phương pháp có tạo vạt giác mạc).
- Đeo kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ trong 3 ngày đầu sau mổ.
- Hạn chế các yếu tố gây kích ứng: Tránh tiêu thụ rượu, bia, thuốc lá, và thực phẩm gây dị ứng.
- Bảo vệ mắt khỏi nước: Tránh để nước, đặc biệt là nước bẩn và nước xà phòng, tiếp xúc với mắt trong tuần đầu sau phẫu thuật.
Bước 4: Đánh giá kết quả sau phẫu thuật
Tỉ lệ thành công của phẫu thuật khúc xạ rất cao, với hầu hết người bệnh đạt được thị lực 10/10 sau phẫu thuật. Để đánh giá kết quả, bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực của người bệnh và đảm bảo rằng họ không còn phụ thuộc vào kính đeo mắt hoặc kính áp tròng.
Chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật khúc xạ
Hẹn tái khám
Sau khi thực hiện phẫu thuật khúc xạ, việc theo dõi tiến trình phục hồi qua các cuộc hẹn tái khám là rất quan trọng để đảm bảo kết quả tốt nhất. Lịch tái khám thông thường sẽ bao gồm:
- Sau 1 ngày: Để kiểm tra tình trạng mắt ngay sau phẫu thuật.
- Sau 1 tuần: Để đánh giá sự hồi phục ban đầu và điều chỉnh nếu cần.
- Sau 1 tháng: Để theo dõi tình trạng thị lực và đánh giá sự ổn định của kết quả.
- Sau 3 tháng: Để kiểm tra tình trạng dài hạn và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào.
- Định kỳ 6 tháng/lần: Để theo dõi lâu dài và đảm bảo rằng mắt tiếp tục duy trì tình trạng tốt.
Điều trị hỗ trợ và hướng dẫn sau phẫu thuật
Trong giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật khúc xạ, người bệnh cần chú ý các hướng dẫn sau:
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Theo đúng liều lượng và thời gian mà bác sĩ chỉ định để ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Hạn chế hoạt động: Tránh các hoạt động có thể gây căng thẳng hoặc tổn thương cho mắt, bao gồm các hoạt động thể thao, làm việc trên màn hình máy tính quá lâu, và việc tiếp xúc với bụi bẩn.
- Theo dõi dấu hiệu bất thường: Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau mắt dữ dội, đỏ mắt kéo dài, hoặc giảm thị lực, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn này, người bệnh sẽ góp phần vào việc hồi phục nhanh chóng và hiệu quả sau phẫu thuật khúc xạ.
Biến chứng và rủi ro sau phẫu thuật khúc xạ
Sau phẫu thuật khúc xạ, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ tạm thời cũng như biến chứng. Dưới đây là các vấn đề phổ biến:
Tác dụng phụ tạm thời
- Cảm giác dị vật: Mắt có thể cảm thấy như có vật lạ hoặc cát ở bên trong, thường là hiện tượng bình thường và sẽ tự giảm theo thời gian.
- Lóa mắt khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh: Ánh sáng chói có thể gây lóa hoặc cảm giác không thoải mái tạm thời.
- Ảnh hưởng đến cảm nhận màu sắc: Một số bệnh nhân có thể thấy các vòng sáng hoặc các vùng màu xanh và đỏ xung quanh nguồn sáng, tình trạng này thường là tạm thời.
- Khô mắt và kích ứng: Mắt có thể trở nên khô hoặc cảm thấy kích ứng sau phẫu thuật, cần sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ định để giảm triệu chứng này.
Một số biến chứng có thể sảy ra
- Chỉnh quá mức hoặc dưới mức: Đôi khi, phẫu thuật có thể không điều chỉnh chính xác độ khúc xạ, dẫn đến tình trạng thị lực không rõ ràng hoặc mờ. Đây có thể yêu cầu điều chỉnh thêm hoặc phương pháp điều trị bổ sung.
- Nhiễm trùng mắt: Nhiễm trùng sau phẫu thuật có thể xảy ra, tuy nhiên, tỷ lệ này rất thấp nếu người bệnh tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về chăm sóc và vệ sinh mắt.
- Khô mắt kéo dài: Tình trạng khô mắt có thể kéo dài hơn so với dự kiến, đặc biệt là trong thời gian đầu sau phẫu thuật. Điều này có thể được quản lý bằng cách sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt làm ẩm và các biện pháp chăm sóc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Việc theo dõi các triệu chứng và tham khảo ý kiến bác sĩ khi gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào là rất quan trọng để đảm bảo quá trình phục hồi sau phẫu thuật khúc xạ diễn ra thuận lợi. |
Chi phí phẫu thuật tật khúc xạ
Chi phí phẫu thuật khúc xạ mắt có thể dao động từ 20.000.000 đến 90.000.000 đồng, tùy thuộc vào phương pháp phẫu thuật lựa chọn. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức chi phí bao gồm:
- Phương pháp phẫu thuật: Các kỹ thuật khác nhau như LASIK, PRK, ReLEx SMILE, hoặc đặt kính nội nhãn có mức chi phí khác nhau.
- Địa điểm thực hiện phẫu thuật: Chi phí có thể thay đổi dựa trên vị trí của cơ sở y tế, với các bệnh viện hoặc phòng khám lớn ở các khu vực đô thị thường có giá cao hơn.
- Trình độ và kinh nghiệm của bác sĩ: Bác sĩ có chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dạn có thể yêu cầu mức phí cao hơn.
- Độ khó của ca phẫu thuật: Các ca phẫu thuật phức tạp hoặc có yêu cầu đặc biệt có thể dẫn đến chi phí cao hơn.
- Chi phí hậu phẫu: Bao gồm các khoản chi phí cho việc theo dõi, tái khám, và các loại thuốc hỗ trợ sau phẫu thuật.
Để có thông tin chính xác về chi phí và các yếu tố liên quan, bạn nên tham khảo trực tiếp bác sĩ hoặc gọi điện trước tiếp tới Bệnh viện Mắt Hà Nội 2 theo số Hotline: 1900 277 227 để biết thêm thông tin chi tiết trước khi tiến hành phẫu thuật khúc xạ.
Một số câu hỏi thường gặp về phẫu thuật khúc xạ mắt
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến phẫu thuật khúc xạ và những giải đáp chi tiết từ bác sĩ:
Sau khi mổ khúc xạ, có phải nằm viện không?
Không cần phải nằm viện sau phẫu thuật khúc xạ. Phần lớn các ca mổ khúc xạ, bao gồm LASIK, PRK, và ReLEx SMILE, là các thủ thuật ngoại trú. Người bệnh có thể xuất viện trong ngày sau phẫu thuật và về nhà nghỉ ngơi. Tuy nhiên, nếu gặp phải các biến chứng hoặc ca phẫu thuật có tính chất phức tạp, bác sĩ có thể yêu cầu ở lại bệnh viện trong một thời gian ngắn để theo dõi.
Sau mổ khúc xạ, cần kiêng những gì?
Bác sĩ thường khuyến nghị một số biện pháp cần tuân thủ để đảm bảo quá trình hồi phục an toàn và hiệu quả, bao gồm:
- Tránh dụi mắt hoặc chạm vào mắt: Điều này giúp tránh nguy cơ nhiễm trùng hoặc ảnh hưởng đến vết mổ.
- Giữ vùng mắt sạch sẽ và khô ráo: Trong tuần đầu sau phẫu thuật, cần tránh để nước, đặc biệt là nước bẩn hoặc xà phòng, tiếp xúc với mắt.
- Hạn chế vận động mạnh: Tránh nâng vật nặng, tập thể dục cường độ cao, hoặc các hoạt động có thể gây tổn thương vùng mắt trong khoảng thời gian đầu sau mổ.
- Sử dụng thuốc đúng hướng dẫn: Bệnh nhân cần nhỏ thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tránh sử dụng các loại thuốc không được phép.
- Tránh các nguồn sáng mạnh: Nên đeo kính bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh trong những ngày đầu, đặc biệt là khi ra ngoài trời.
Phẫu thuật khúc xạ có thể tái phát không?
Sau phẫu thuật khúc xạ, thị lực của người bệnh thường ổn định lâu dài, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phát trong một số trường hợp, đặc biệt là nếu bệnh nhân không tuân thủ các khuyến cáo chăm sóc sau phẫu thuật. Các yếu tố như thức khuya, làm việc quá nhiều với màn hình, hoặc chăm sóc mắt không đúng cách có thể góp phần làm suy giảm thị lực sau phẫu thuật.
Phẫu thuật khúc xạ có đau không?
Phẫu thuật khúc xạ mắt không gây đau đớn vì bác sĩ sử dụng thuốc gây tê cục bộ dưới dạng nhỏ mắt. Trong suốt quá trình phẫu thuật, bệnh nhân chỉ cảm thấy một chút áp lực hoặc khó chịu nhẹ. Sau mổ, mắt có thể cảm thấy cộm như có bụi, hơi nhạy cảm với ánh sáng hoặc khô, nhưng những triệu chứng này thường chỉ kéo dài trong vài ngày và có thể giảm bớt bằng thuốc nhỏ mắt theo hướng dẫn.
Mất bao lâu để hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật khúc xạ?
Thời gian hồi phục phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật. Với LASIK, thời gian hồi phục thị lực nhanh chóng, thường trong vòng 24-48 giờ sau mổ. Với phương pháp PRK, thời gian hồi phục có thể kéo dài hơn, khoảng 1-2 tuần. Tuy nhiên, trong bất kỳ trường hợp nào, thị lực vẫn có thể tiếp tục ổn định trong vài tháng sau phẫu thuật.
Ai không nên thực hiện phẫu thuật khúc xạ?
Phẫu thuật khúc xạ không phù hợp cho mọi người. Những người có các vấn đề về mắt như giác mạc mỏng, loạn thị nặng, bệnh giác mạc chóp hoặc các bệnh lý về mắt như viêm giác mạc, glaucoma, và người bị bệnh lý tự miễn không nên thực hiện phẫu thuật. Trước khi quyết định mổ, bệnh nhân cần trải qua quá trình thăm khám kỹ lưỡng để đánh giá khả năng phù hợp với phẫu thuật.
Phẫu thuật khúc xạ có gây khô mắt vĩnh viễn không?
Khô mắt là một tác dụng phụ phổ biến và tạm thời sau phẫu thuật khúc xạ. Phần lớn các trường hợp khô mắt sẽ cải thiện trong vài tuần đến vài tháng sau phẫu thuật với sự hỗ trợ của thuốc nhỏ mắt và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy khô mắt kéo dài, và trong các trường hợp hiếm, nó có thể trở thành vấn đề mạn tính. Trước phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được kiểm tra tình trạng khô mắt để đánh giá nguy cơ này.
Bệnh nhân nên trao đổi chi tiết với bác sĩ trước khi phẫu thuật để đảm bảo hiểu rõ về các yếu tố rủi ro, quá trình phục hồi, và cách chăm sóc mắt tốt nhất sau mổ.
Các phẫu thuật khúc xạ mắt hiện nay có sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, thời gian phẫu thuật nhanh, hiệu quả và an toàn. Sau khi mổ, cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ và tái khám định kỳ để giảm nguy cơ tái cận và duy trì sức khỏe mắt.
Bệnh viện Mắt Hà Nội 2
|