Cận thị (myopia) là gì?
Cận thị (myopia) là một tật khúc xạ phổ biến trong mắt, xảy ra khi hình ảnh của các vật thể xa không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại rơi trước võng mạc. Điều này khiến người bị cận thị gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật ở xa, trong khi các vật ở gần vẫn có thể được nhìn rõ. Nguyên nhân của cận thị thường liên quan đến hình dạng của nhãn cầu, khi trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc có độ cong quá lớn, dẫn đến sự hội tụ sai lệch của ánh sáng.
Cận thị thường phát triển ở lứa tuổi học sinh và thanh thiếu niên, đặc biệt là trong khoảng từ 8 đến 12 tuổi. Ở tuổi thiếu niên, khi cơ thể và đôi mắt phát triển nhanh chóng, tình trạng cận thị có thể tiến triển nhanh hơn, khiến độ cận tăng nhanh. Tuy nhiên, sau tuổi 20, tốc độ tiến triển của cận thị thường chậm lại hoặc ổn định do quá trình phát triển của mắt đã hoàn tất.
Cận thị có thể được chẩn đoán thông qua một cuộc khám mắt cơ bản, bao gồm các bài kiểm tra thị lực và đo khúc xạ. Các phương pháp điều trị nhằm cải thiện tầm nhìn bao gồm việc sử dụng kính đeo mắt, kính áp tròng, hoặc các phương pháp phẫu thuật khúc xạ như LASIK hoặc PRK, nhằm điều chỉnh hình dạng giác mạc và cải thiện khả năng hội tụ của ánh sáng trên võng mạc.
Theo Học viện Nhãn khoa Hoa kỳ - American Academy of Ophthalmology: Cận thị là một rối loạn tập trung mắt phổ biến. Nó đã gia tăng trong nhiều thập kỷ. Người ta ước tính rằng đến năm 2050, gần một nửa số người trên thế giới sẽ bị cận thị (1). |
Phân loại mức độ cận thị
Cận thị được chia thành nhiều mức độ khác nhau dựa trên giá trị độ khúc xạ (diop), giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tật khúc xạ này. Việc phân loại cụ thể như sau:
Cận thị nhẹ
- Độ cận dưới -3.00 diop.
- Ở mức độ này, người bệnh chỉ gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, trong khi tầm nhìn gần vẫn còn tốt. Các hoạt động hàng ngày như đọc sách hay sử dụng máy tính thường không bị ảnh hưởng nhiều. Kính đeo mắt hoặc kính áp tròng có thể dễ dàng điều chỉnh tầm nhìn.
Cận thị trung bình
- Độ cận từ -3.25 đến -6.00 diop.
- Tình trạng cận thị ở mức trung bình gây khó khăn nhiều hơn trong việc nhìn xa. Người bệnh thường cần đeo kính hoặc kính áp tròng liên tục để duy trì tầm nhìn rõ ràng. Nếu không có biện pháp điều chỉnh, cận thị trung bình có thể ảnh hưởng đến học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.
Cận thị nặng
- Độ cận trên -6.00 diop.
- Đây là mức độ cận thị nghiêm trọng, người bệnh gặp khó khăn đáng kể trong việc nhìn rõ bất kỳ vật thể nào ở xa và thậm chí có thể gặp vấn đề ngay cả khi nhìn các vật ở gần mà không sử dụng biện pháp điều chỉnh. Cận thị nặng cũng liên quan đến nguy cơ cao hơn của các biến chứng mắt như bong võng mạc, thoái hóa điểm vàng hoặc tăng nhãn áp. Việc điều trị ở mức độ này thường bao gồm sử dụng kính có độ cao hoặc phẫu thuật khúc xạ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro của cận thị
Mắt con người hoạt động như một thấu kính hội tụ phức tạp, giúp ánh sáng từ các vật thể bên ngoài đi qua giác mạc và thủy tinh thể, rồi hội tụ trên võng mạc - nơi hình ảnh được chuyển thành tín hiệu thần kinh và truyền tới não để xử lý. Tuy nhiên, ở những người bị cận thị, ánh sáng không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại rơi trước võng mạc, dẫn đến hình ảnh bị mờ khi nhìn các vật ở xa. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do sự mất cân đối trong cấu trúc nhãn cầu, giác mạc, hoặc thủy tinh thể.
Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân của cận thị
- Yếu tố di truyền: Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cận thị. Nếu một hoặc cả hai cha mẹ bị cận thị, nguy cơ con cái mắc cận thị sẽ cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ em có cha mẹ cận thị đều mắc phải tình trạng này. Ngược lại, trong một số trường hợp, trẻ em có cha mẹ không mắc cận thị vẫn có thể bị cận. Điều này cho thấy cận thị không chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền mà còn do các yếu tố khác mà khoa học chưa hoàn toàn hiểu rõ.
- Yếu tố môi trường: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc thiếu tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên và thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc cận thị. Trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt là những người sống trong môi trường đô thị, có ít thời gian chơi ngoài trời và thường xuyên tiếp xúc với không gian kín dễ có nguy cơ phát triển cận thị hơn.
- Hoạt động cận cảnh kéo dài: Việc thực hiện các hoạt động đòi hỏi nhìn gần trong thời gian dài, chẳng hạn như đọc sách, viết bài, hoặc sử dụng máy tính, có liên quan mật thiết đến sự gia tăng cận thị. Khi mắt liên tục phải tập trung vào các vật thể ở khoảng cách gần trong thời gian dài, áp lực lên hệ thống điều tiết của mắt sẽ tăng lên, dẫn đến nguy cơ cận thị cao hơn, đặc biệt ở trẻ em.
- Sử dụng màn hình điện tử kéo dài: Sử dụng thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính trong thời gian dài, đặc biệt ở khoảng cách gần, đã được chứng minh là một trong những yếu tố quan trọng góp phần làm gia tăng tỷ lệ cận thị. Ánh sáng xanh từ màn hình điện tử và việc mắt phải điều tiết liên tục có thể gây ra hiện tượng căng thẳng thị giác và làm gia tăng nguy cơ mắc tật cận thị, nhất là ở trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển thị lực.
Dấu hiệu nhận biết cận thị
Cận thị có thể được nhận biết thông qua các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng, ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ các vật thể ở xa. Những triệu chứng này thường xuất hiện dần và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến và khoa học giúp nhận biết cận thị ở mắt:
- Mờ mắt khi nhìn vật ở xa: Đây là triệu chứng rõ ràng nhất của cận thị. Người bị cận thường gặp khó khăn khi nhìn thấy các vật ở xa như biển báo giao thông, bảng đèn hoặc các vật thể cách xa vài mét. Hình ảnh từ các vật này sẽ trở nên mờ và không rõ nét, trong khi tầm nhìn gần vẫn bình thường.
- Nheo mắt khi nhìn xa: Người bị cận thị thường có xu hướng nheo mắt, tức là khép hờ mắt khi cố gắng nhìn rõ hơn các vật thể ở xa. Hành động này giúp giảm thiểu ánh sáng xung quanh đi vào mắt và cải thiện độ rõ của hình ảnh, nhưng cũng có thể dẫn đến căng thẳng thị giác nếu thực hiện quá thường xuyên.
- Mỏi mắt: Khi cố gắng nhìn rõ vật thể ở xa trong thời gian dài, người cận thị dễ gặp tình trạng mỏi mắt. Điều này xảy ra do mắt phải tập trung quá mức, dẫn đến hiện tượng khô mắt và mệt mỏi thị giác. Mỏi mắt có thể đi kèm với cảm giác căng thẳng ở vùng quanh mắt và đau đầu nhẹ.
- Nhức đầu: Cận thị có thể gây nhức đầu, đặc biệt sau khi mắt phải cố gắng điều tiết liên tục trong nhiều giờ. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức ở vùng trán, xung quanh mắt hoặc trên đỉnh đầu. Nhức đầu do cận thị thường xuất hiện sau các hoạt động yêu cầu tầm nhìn xa hoặc khi làm việc với màn hình trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi.
- Chớp mắt thường xuyên: Chớp mắt thường xuyên là một phản xạ tự nhiên của mắt nhằm giữ ẩm và giảm căng thẳng thị giác. Tốc độ chớp mắt thông thường dao động từ 14–17 lần/phút ở trẻ thiếu niên và tăng lên 15–30 lần/phút ở người trưởng thành. Nếu nhận thấy việc chớp mắt diễn ra quá mức, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề về thị lực, bao gồm cả cận thị.
Dấu hiệu cận thị ở người lớn
Người lớn bị cận thị thường khó khăn trong việc đọc biển báo trên đường phố, biển hiệu trong các cửa hàng, hoặc các vật thể ở xa. Một số người bị cận thị cũng có thể gặp khó khăn khi nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, chẳng hạn như khi lái xe vào ban đêm. Hiện tượng này được gọi là cận thị ban đêm, khi tầm nhìn trở nên mờ hơn trong bóng tối, nhưng lại nhìn rõ hơn vào ban ngày do ánh sáng đầy đủ giúp cải thiện khả năng hội tụ của mắt.
Dấu hiệu cận thị ở trẻ em
Trẻ em bị cận thị thường gặp khó khăn trong việc nhìn rõ bảng trắng hoặc màn hình chiếu trong lớp học. Một số dấu hiệu nhận biết cận thị ở trẻ em bao gồm:
- Liên tục nheo mắt: Trẻ cố gắng nheo mắt để nhìn rõ các chữ trên bảng hoặc màn hình.
- Không nhận biết các vật thể ở xa: Trẻ có thể không phản ứng hoặc nhận ra các vật thể hoặc người từ xa.
- Chớp mắt quá mức: Trẻ có thể chớp mắt nhiều hơn bình thường khi cố gắng điều chỉnh tầm nhìn.
- Dụi mắt thường xuyên: Trẻ thường xuyên dụi mắt do cảm giác khô hoặc khó chịu khi cố gắng nhìn rõ.
- Ngồi gần tivi: Trẻ cận thị có xu hướng ngồi rất gần tivi hoặc thiết bị hiển thị khác để có thể nhìn rõ hơn.
Biến chứng của cận thị
Cận thị (myopia) không chỉ gây suy giảm thị lực mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng từ chất lượng cuộc sống hàng ngày đến nguy cơ phát triển các bệnh lý mắt nghiêm trọng, đặc biệt là đối với những người bị cận thị nặng. Dưới đây là những biến chứng phổ biến của cận thị:
Giảm chất lượng cuộc sống
- Cận thị làm suy giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, đặc biệt là những hoạt động đòi hỏi khả năng nhìn xa như lái xe, thể thao hoặc đọc các biển hiệu từ xa. Người bệnh thường phải dựa vào kính hoặc kính áp tròng để cải thiện thị lực, điều này có thể gây bất tiện trong cuộc sống. Cận thị nặng còn hạn chế khả năng tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc công việc đòi hỏi thị lực tốt, gây ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng giao tiếp xã hội.
Mỏi mắt và đau đầu
- Khi cận thị không được điều chỉnh đúng cách, mắt phải làm việc quá sức để nhìn rõ, đặc biệt là khi cố gắng nhìn xa. Điều này dẫn đến tình trạng mỏi mắt kéo dài, kèm theo các triệu chứng như khô mắt, căng thẳng thị giác, và đau đầu. Các triệu chứng này có thể trở nên trầm trọng hơn khi người bệnh làm việc trong thời gian dài với màn hình máy tính hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao về thị giác.
Nguy cơ tai nạn và nguy hiểm
- Cận thị có thể gây nguy hiểm cho bản thân và những người xung quanh nếu không được điều chỉnh kịp thời. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong các tình huống cần tầm nhìn rõ, chẳng hạn như khi lái xe hoặc vận hành các thiết bị nặng. Khả năng nhận biết các vật thể từ xa bị giảm sút có thể dẫn đến tai nạn giao thông hoặc sự cố trong công việc, đe dọa đến sự an toàn của người bệnh và cộng đồng.
Nguy cơ các bệnh lý mắt nghiêm trọng
- Bong võng mạc: Người bị cận thị nặng có nguy cơ cao bị bong võng mạc, một tình trạng nghiêm trọng trong đó lớp mô võng mạc bị tách ra khỏi lớp màng nuôi dưỡng nó ở phía sau mắt. Bong võng mạc là một cấp cứu về mắt, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Triệu chứng cảnh báo bao gồm xuất hiện nhiều chấm đen (floaters), tia sáng lóe lên bất thường, hoặc cảm giác có bóng tối che phủ một phần tầm nhìn. Người cận thị nặng nên thường xuyên kiểm tra võng mạc để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Tăng nhãn áp: Cận thị cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp, một bệnh lý gây tổn thương thần kinh thị giác do áp lực nội nhãn tăng cao. Sự tích tụ chất lỏng trong mắt làm tăng áp suất lên các cấu trúc của mắt, dẫn đến tổn thương thần kinh thị giác và suy giảm thị lực. Tăng nhãn áp thường phát triển âm thầm và không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến mù lòa. Người trên 60 tuổi và người bị cận thị nặng có nguy cơ cao mắc bệnh này và cần được theo dõi thường xuyên.
- Đục thủy tinh thể: Cận thị, đặc biệt là cận thị nặng, cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể. Đây là tình trạng thủy tinh thể tự nhiên của mắt bị mờ đục do sự tích tụ hoặc biến chất của protein trong thủy tinh thể. Khi thủy tinh thể mất đi tính trong suốt, tầm nhìn sẽ trở nên mờ đục, khiến mọi vật nhìn thấy bị mờ nhòe, màu sắc bị giảm và cảm giác như có màn sương bao phủ. Đục thủy tinh thể có thể được điều trị bằng phẫu thuật thay thủy tinh thể, nhưng nó vẫn là một yếu tố làm giảm chất lượng cuộc sống và thị lực tổng thể.
Những biến chứng này cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi và điều trị cận thị đúng cách, đặc biệt đối với những người có độ cận thị cao. Thăm khám định kỳ với bác sĩ nhãn khoa và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe thị lực lâu dài.
Cận thị có chữa được không?
- Cận thị là một tật khúc xạ không thể tự hồi phục mà cần có các biện pháp can thiệp để điều chỉnh thị lực. Hiện nay, cận thị không thể được "chữa khỏi" hoàn toàn theo nghĩa tái tạo cấu trúc tự nhiên của mắt, nhưng có nhiều phương pháp hiệu quả giúp cải thiện tầm nhìn và kiểm soát tiến triển của tật khúc xạ này. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến:
Kính đeo mắt và kính áp tròng
- Đây là phương pháp điều chỉnh cận thị phổ biến nhất. Kính đeo mắt và kính áp tròng giúp điều chỉnh độ khúc xạ của mắt, cho phép ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc, từ đó cải thiện tầm nhìn. Việc sử dụng kính là giải pháp an toàn và hiệu quả, thích hợp cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người lớn. Kính đeo mắt hoặc kính áp tròng không "chữa" được cận thị, nhưng giúp người bệnh có tầm nhìn rõ ràng và thoải mái hơn trong các hoạt động hàng ngày.
Phẫu thuật khúc xạ (mổ cận)
- Phẫu thuật khúc xạ, điển hình như phương pháp LASIK (Laser-Assisted in Situ Keratomileusis), là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để điều chỉnh cận thị vĩnh viễn. Phương pháp này sử dụng tia laser để thay đổi hình dạng giác mạc, giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc mà không cần đeo kính.
- Ngoài LASIK, các kỹ thuật khác như PRK (Photorefractive Keratectomy) và SMILE (Small Incision Lenticule Extraction) cũng được sử dụng để điều chỉnh cận thị. Tuy nhiên, phẫu thuật không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả mọi người và có thể đi kèm với một số rủi ro nhất định, do đó cần có sự tư vấn kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa.
Các biện pháp kiểm soát tiến triển cận thị
- Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, cận thị thường tiến triển theo thời gian. Một số biện pháp kiểm soát tiến triển cận thị như sử dụng kính áp tròng cứng (Orthokeratology - Ortho-K) hay thuốc nhỏ mắt chứa Atropine với liều thấp đã được chứng minh có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình tăng độ cận, đặc biệt là ở những trẻ em có nguy cơ cao. Đây là những phương pháp giúp giảm nguy cơ phát triển cận thị nặng và hạn chế các biến chứng lâu dài.
Cận thị không thể tự khỏi nhưng có thể được điều chỉnh hiệu quả bằng các phương pháp như kính đeo mắt, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ cận, độ tuổi và tình trạng sức khỏe mắt của từng người, và cần có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để đạt được kết quả tốt nhất.
Chẩn đoán cận thị ở mắt
Chẩn đoán cận thị đòi hỏi một quy trình khám mắt toàn diện, bao gồm các bước kiểm tra thị lực và đánh giá cấu trúc mắt. Bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên viên đo thị lực sẽ sử dụng các công cụ chuyên dụng để xác định mức độ cận thị và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Quy trình chẩn đoán chi tiết bao gồm các bước sau:
Đánh giá tiền sử bệnh lý và thuốc sử dụng
- Bước đầu tiên của quá trình chẩn đoán là bác sĩ thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý của người bệnh, bao gồm các triệu chứng hiện tại, tiền sử gia đình có ai mắc các bệnh về mắt như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị, và bất kỳ loại thuốc nào người bệnh đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và ảnh hưởng của thuốc lên thị lực.
Kiểm tra thị lực (thị lực xa)
- Kiểm tra thị lực là phương pháp cơ bản để xác định khả năng nhìn rõ các vật ở xa. Trong kiểm tra này, người bệnh sẽ lần lượt che một bên mắt và được yêu cầu đọc các chữ cái hoặc ký hiệu trên bảng đo thị lực (Snellen chart) từ khoảng cách tiêu chuẩn (thường là 6 mét hoặc 20 feet). Các ký tự trên bảng có kích thước khác nhau, từ lớn đến nhỏ, giúp bác sĩ đánh giá độ sắc nét của tầm nhìn xa của từng mắt. Kết quả kiểm tra sẽ cho biết người bệnh có khả năng nhìn xa rõ ràng hay không, và mức độ cận thị cần được điều chỉnh.
Kiểm tra khúc xạ
- Kiểm tra khúc xạ giúp xác định chính xác độ kính cần thiết để điều chỉnh tầm nhìn của người bệnh. Bác sĩ sử dụng một thiết bị gọi là phoropter để thử nhiều thấu kính có độ khác nhau trước mắt người bệnh, sau đó yêu cầu người bệnh cho biết độ rõ của hình ảnh qua từng thấu kính. Dựa trên phản hồi của người bệnh, bác sĩ sẽ xác định chính xác mức độ khúc xạ cần điều chỉnh (độ cận), từ đó đưa ra đơn kính phù hợp. Kiểm tra khúc xạ là một phần quan trọng trong khám mắt định kỳ và giúp tối ưu hóa tầm nhìn của người bệnh thông qua việc lựa chọn đúng loại kính đeo.
Khám mắt trong (soi đáy mắt)
- Bác sĩ tiến hành kiểm tra mắt trong để đánh giá tình trạng của võng mạc và thần kinh thị giác, hai cấu trúc quan trọng giúp hình thành và truyền tải hình ảnh đến não. Quy trình này thường sử dụng thiết bị soi đáy mắt hoặc đèn khe (slit lamp) kết hợp với thấu kính đặc biệt. Bác sĩ sẽ nhỏ thuốc giãn đồng tử để mở rộng tầm nhìn vào sâu bên trong mắt, giúp kiểm tra các dấu hiệu bất thường như tổn thương võng mạc, dấu hiệu bong võng mạc, hoặc tăng nhãn áp. Thuốc giãn đồng tử có thể làm mắt người bệnh nhạy cảm với ánh sáng trong vài giờ sau khi kiểm tra, vì vậy người bệnh thường được khuyên đeo kính râm hoặc kính bảo hộ tạm thời để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh trong thời gian này.
Kiểm tra khác (nếu cần)
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các kiểm tra khác như đo nhãn áp để kiểm tra nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp, hoặc chụp cắt lớp võng mạc (OCT) để đánh giá cấu trúc chi tiết của võng mạc. Các kiểm tra này giúp phát hiện sớm các bệnh lý mắt tiềm ẩn liên quan đến cận thị, đặc biệt là ở những người có độ cận thị cao.
Nhờ vào quy trình chẩn đoán toàn diện này, bác sĩ có thể xác định chính xác mức độ cận thị và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp như đeo kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ, đồng thời theo dõi và phòng ngừa các biến chứng liên quan đến cận thị.
Điều trị cận thị
Điều trị cận thị tập trung vào việc cải thiện thị lực bằng cách điều chỉnh cách ánh sáng hội tụ trên võng mạc. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng các phương pháp quang học như kính đeo mắt và kính áp tròng, hoặc phẫu thuật khúc xạ để thay đổi hình dạng giác mạc. Ngoài ra, quản lý cận thị cần chú ý đến việc theo dõi các biến chứng tiềm ẩn như tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, và bong võng mạc. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
Kính đeo mắt
- Kính đeo mắt là phương pháp an toàn và đơn giản nhất để điều chỉnh tầm nhìn bị ảnh hưởng bởi cận thị. Kính giúp ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc, cải thiện khả năng nhìn rõ các vật ở xa. Ngoài việc điều chỉnh cận thị, kính đeo mắt cũng có thể được thiết kế để khắc phục các tật khúc xạ khác như loạn thị và viễn thị, mang lại sự tiện lợi cho người bệnh có nhiều vấn đề về mắt cùng lúc.
Kính áp tròng
- Kính áp tròng là những thấu kính mỏng đặt trực tiếp lên bề mặt giác mạc, giúp điều chỉnh nhiều tật khúc xạ, bao gồm cả cận thị. Kính áp tròng có nhiều loại, từ kính mềm đến kính cứng, và mỗi loại yêu cầu phương pháp bảo quản và chăm sóc khác nhau để duy trì độ an toàn và hiệu quả. Bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng mắt và lối sống của người bệnh để giới thiệu loại kính áp tròng phù hợp nhất.
Phẫu thuật khúc xạ
Phẫu thuật khúc xạ là giải pháp điều trị lâu dài giúp giảm sự phụ thuộc vào kính đeo mắt hoặc kính áp tròng. Các phương pháp phẫu thuật chính bao gồm:
- LASIK (Laser-Assisted in Situ Keratomileusis): Bác sĩ sử dụng tia laser để tạo một vạt mỏng trên giác mạc, sau đó tái tạo hình dạng giác mạc để ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc. Thời gian phục hồi sau phẫu thuật LASIK thường nhanh và ít gây khó chịu hơn so với các phương pháp phẫu thuật khác.
- LASEK (Laser Epithelial Keratomileusis): Đây là phương pháp tương tự LASIK nhưng thay vì tạo một vạt giác mạc sâu, bác sĩ chỉ tạo một vạt mỏng ở lớp biểu mô bên ngoài giác mạc. Sau khi sử dụng tia laser để điều chỉnh giác mạc, lớp biểu mô được đặt lại vị trí cũ.
- PRK (Photorefractive Keratectomy): Phương pháp này loại bỏ hoàn toàn lớp biểu mô trước khi sử dụng tia laser để tái tạo giác mạc. Sau phẫu thuật, kính áp tròng bảo vệ được đặt tạm thời lên mắt để bảo vệ giác mạc cho đến khi lớp biểu mô tự hồi phục.
- SMILE (Small Incision Lenticule Extraction): Phương pháp này không yêu cầu tạo vạt giác mạc hoặc loại bỏ lớp biểu mô. Thay vào đó, tia laser cắt một mảnh giác mạc nhỏ (lenticule) và lấy ra qua một vết rạch nhỏ trên giác mạc, giúp điều chỉnh thị lực mà không gây tổn thương lớn đến cấu trúc giác mạc.
Các phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, một số biện pháp giúp làm chậm sự tiến triển của cận thị bao gồm:
- Atropin: Thuốc nhỏ mắt atropine, thường được sử dụng để làm giãn đồng tử khi khám mắt hoặc trước và sau phẫu thuật mắt, cũng có tác dụng làm chậm quá trình tiến triển của cận thị ở trẻ em. Thuốc này được dùng ở liều thấp và cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.
- Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ em và thanh thiếu niên dành nhiều thời gian ngoài trời có nguy cơ phát triển cận thị thấp hơn. Ánh sáng tự nhiên và hoạt động thể chất ngoài trời có thể giúp ngăn chặn sự gia tăng độ cận.
- Kính áp tròng tiêu điểm kép: Loại kính áp tròng này có hai vùng tiêu cự khác nhau, giúp điều chỉnh cận thị đồng thời làm chậm sự phát triển của tật khúc xạ này. Đây là phương pháp mới đang được nghiên cứu và áp dụng trong kiểm soát tiến triển cận thị.
- Chỉnh hình giác mạc (Orthokeratology - Ortho-K): Đây là phương pháp sử dụng kính áp tròng cứng đeo qua đêm để tạm thời định hình lại giác mạc, từ đó cải thiện thị lực vào ban ngày mà không cần đeo kính. Phương pháp này đã được chứng minh có thể làm chậm quá trình tăng độ cận, đặc biệt ở trẻ em.
Lưu ý: Phẫu thuật khúc xạ không phải là lựa chọn phù hợp cho tất cả mọi người, đặc biệt là những người có độ cận thị còn tiến triển hoặc có các bệnh lý mắt khác. Trước khi quyết định phẫu thuật, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để hiểu rõ các rủi ro và lợi ích của từng phương pháp. |
Nhìn chung, điều trị cận thị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ nhãn khoa, và tùy vào tình trạng của mỗi người, có thể lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp nhằm cải thiện thị lực và kiểm soát sự tiến triển của bệnh.
Phòng ngừa cận thị và duy trì sức khỏe mắt
Để phòng ngừa cận thị và bảo vệ sức khỏe mắt, cần tuân thủ các biện pháp sau:
- Khám mắt định kỳ: Khám mắt định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về thị lực, bao gồm cận thị. Bác sĩ nhãn khoa sẽ theo dõi sự thay đổi của mắt, điều chỉnh kính theo toa và đưa ra lời khuyên phù hợp để ngăn ngừa tiến triển cận thị.
- Bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh nắng mặt trời: Tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời có thể gây hại cho mắt và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng. Đeo kính râm chống UV đạt tiêu chuẩn khi ra ngoài giúp bảo vệ mắt khỏi những tác động này.
- Đeo kính bảo vệ khi tham gia thể thao hoặc làm việc: Đeo kính bảo vệ khi chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động nguy hiểm giúp ngăn ngừa chấn thương mắt. Những chấn thương này có thể làm tổn thương giác mạc và gây ra các vấn đề về thị lực, trong đó có cận thị.
- Sử dụng ánh sáng phù hợp khi đọc và làm việc: Đảm bảo không gian làm việc và học tập có đủ ánh sáng giúp giảm căng thẳng cho mắt. Sử dụng ánh sáng trắng tự nhiên hoặc đèn có độ sáng phù hợp khi đọc sách hoặc làm việc gần để tránh làm mắt mỏi.
- Đeo kính đúng theo chỉ định: Nếu đã được chẩn đoán cận thị, việc đeo kính đúng theo toa của bác sĩ là rất quan trọng. Đeo kính không đúng độ hoặc không đeo kính khi cần có thể làm tăng sự căng thẳng cho mắt và khiến tình trạng cận thị trở nên tồi tệ hơn.
- Vệ sinh và bảo quản kính mắt, kính áp tròng đúng cách: Kính mắt và kính áp tròng cần được vệ sinh và bảo quản đúng cách để tránh nhiễm khuẩn hoặc gây tổn thương cho mắt. Kính áp tròng cần được làm sạch, khử trùng và thay mới theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
- Thực hiện quy tắc 20-20-20 để bảo vệ mắt: Để giảm căng thẳng cho mắt khi sử dụng máy tính hoặc thực hiện các công việc cận cảnh, hãy tuân thủ quy tắc "20-20-20": Sau mỗi 20 phút làm việc, nhìn xa khoảng 6 mét (600 cm) trong 20 giây. Điều này giúp mắt được nghỉ ngơi và giảm nguy cơ mỏi mắt.
- Dinh dưỡng hợp lý: Một chế độ ăn giàu dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm chứa vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa khác, giúp duy trì sức khỏe của mắt. Các thực phẩm như cà rốt, cá giàu omega-3, rau lá xanh và quả mọng có thể cải thiện sức khỏe mắt và giảm nguy cơ cận thị.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn giúp cải thiện tuần hoàn máu, bao gồm cả máu đến mắt. Điều này giúp duy trì áp lực mắt ổn định và ngăn ngừa các vấn đề thị lực.
- Kiểm soát các bệnh lý mạn tính: Các tình trạng sức khỏe như huyết áp cao hoặc tiểu đường có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực. Quản lý và kiểm soát tốt các bệnh lý này thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và sử dụng thuốc theo chỉ định giúp bảo vệ mắt và giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến cận thị.
- Không hút thuốc: Hút thuốc có thể gây ra nhiều bệnh về mắt, bao gồm đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng, cả hai đều có thể làm tổn hại thị lực. Việc ngừng hút thuốc không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn bảo vệ mắt khỏi nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm.
Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa cận thị mà còn bảo vệ mắt khỏi các bệnh lý mắt khác, duy trì thị lực khỏe mạnh lâu dài.
Cận thị đang gia tăng ở mức báo động trong những năm gần đây. Nếu người bệnh thấy những thay đổi về tầm nhìn hãy gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị kịp thời. Bệnh viện Mắt Hà Nội 2 với các trang thiết bị hiện đại và tiên tiến, là nơi hội tụ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm với chuyên môn cao; giúp quá trình khám, chẩn đoán và điều trị phù hợp cho người bệnh.
Cận thị là chứng rối loạn thị giác rất phổ biến thường được chẩn đoán trước 20 tuổi. Hiện nay bệnh cận thị ngày càng gia tăng. Mong rằng qua bài này người bệnh sẽ hiểu hơn về cận thị, biết cách chăm sóc và bảo vệ đôi mắt của mình.
Bệnh viện Mắt Hà Nội 2
|
Thông tin tham khảo: |