THÔNG TIN CẦN BIẾT

Bệnh cườm nước (Bệnh Glôcôm) - Kẻ đánh cắp thị lực

12-08-2024
Bệnh Glaucoma, còn được gọi là cườm nước (thiên đầu thống), là một nhóm các bệnh về mắt đặc trưng bởi sự tổn thương tiến triển của dây thần kinh thị giác. Tổn thương này thường liên quan đến việc tăng áp lực trong mắt, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến mất thị lực không thể phục hồi.

Theo Mayo Clinic, trên toàn thế giới có khoảng 64 triệu người mắc Glaucoma, và bệnh là nguyên nhân gây mù phổ biến thứ hai toàn cầu. Tuy nhiên, chỉ khoảng một nửa trong số những người mắc bệnh nhận thức được tình trạng của mình. Glaucoma có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng tỷ lệ mắc bệnh cao gấp sáu lần ở những người trên 60 tuổi (1).

Bệnh cườm nước (Bệnh Glôcôm) - Kẻ đánh cắp thị lực

Người có nguy cơ cao mắc bệnh Glaucoma cần kiểm tra mắt định kỳ từ 1 đến 2 năm một lần, bao gồm đo nhãn áp, kiểm tra thị lực và đánh giá thị trường. Điều trị bệnh thường xuyên là cần thiết và thường được thực hiện bằng thuốc nhỏ mắt, nhưng đôi khi cần phải phẫu thuật.


Những ai dễ bị mắc bệnh Glaucoma

Thống kê cho thấy, những đối tượng sau đây đối diện với nguy cơ mắc bệnh cườm nước, bao gồm:

  • Người trên 40 tuổi
  • Các thành viên trong gia đình mắc (hoặc đã) mắc bệnh
  • Cận thị (trong bệnh Glaucoma góc mở) hoặc viễn thị (trong bệnh Glaucoma góc đóng)
  • Người mắc bệnh tiểu đường
  • Người bị huyết áp cao
  • Người sử dụng corticosteroid lâu dài
  • Chấn thương mắt trước đây hoặc phẫu thuật

Nguyên nhân bị cườm nước (Glaucoma)

Bệnh Glôcôm xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa sản xuất và thoát dịch trong mắt (thủy dịch), dẫn đến tăng nhãn áp. Thông thường, thủy dịch được sản xuất từ cơ thể mi phía sau mống mắt (trong hậu phòng) và chảy qua đồng tử vào phía trước của mắt (tiền phòng), nơi nó thoát ra qua các ống dẫn lưu giữa mống mắt và giác mạc (góc tiền phòng). Sự cân bằng này giúp duy trì áp lực nội nhãn trong giới hạn bình thường.

Trong bệnh Glôcôm, các kênh thoát nước bị tắc nghẽn, khiến thủy dịch không thể thoát ra ngoài, dẫn đến sự tích tụ và tăng nhãn áp. Khi áp lực này vượt quá khả năng chịu đựng của dây thần kinh thị giác, dây thần kinh bị tổn thương, gây ra bệnh Glôcôm.

Một số trường hợp, nhãn áp có thể tăng nhưng vẫn nằm trong giới hạn bình thường; tuy nhiên, điều này vẫn có thể gây hại cho dây thần kinh thị giác, dẫn đến tình trạng được gọi là Glôcôm nhãn áp thấp hoặc Glôcôm nhãn áp bình thường.

Bệnh Glôcôm xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa sản xuất và thoát dịch trong mắt, dẫn đến tăng nhãn áp.

Bệnh Glôcôm thường không có nguyên nhân cụ thể, được gọi là Glôcôm nguyên phát. Tuy nhiên, khi nguyên nhân được xác định, bệnh được gọi là Glôcôm thứ phát, và có thể do nhiễm trùng, viêm, khối u, đục thủy tinh thể lớn, phẫu thuật đục thủy tinh thể, thuốc hoặc các bệnh lý khác gây ra. Những yếu tố này cản trở quá trình thoát thủy dịch, dẫn đến tăng nhãn áp và tổn thương dây thần kinh thị giác.

Có thể bạn quan tâm: Bệnh cườm nước có lây không? Có tự hết được không?

Phân Loại Bệnh Glôcôm

Bệnh Glôcôm được phân thành hai loại chính: Glôcôm góc mở và Glôcôm góc đóng.

Glôcôm Góc Mở

Glôcôm góc mở là dạng phổ biến hơn so với Glôcôm góc đóng. Trong trường hợp này, các ống dẫn trong vùng bè dần dần bị tắc nghẽn bởi các cặn nhỏ li ti tích tụ qua nhiều tháng hoặc nhiều năm. Mặc dù góc tiền phòng vẫn mở, nhưng sự thoát thủy dịch trở nên không hiệu quả, dẫn đến áp lực nội nhãn tăng chậm. Thủy dịch vẫn được sản xuất với tốc độ bình thường, nhưng khả năng thoát ra ngoài bị hạn chế (2).

Glôcôm Góc Đóng

Glôcôm góc đóng xảy ra khi các ống dẫn vùng bè bị tắc nghẽn hoặc bị che khuất do góc giữa mống mắt và giác mạc quá hẹp. Sự tắc nghẽn này có thể xảy ra đột ngột (gọi là Glôcôm góc đóng cấp), dẫn đến áp lực nội nhãn tăng nhanh chóng, hoặc xảy ra từ từ (gọi là Glôcôm góc đóng mãn tính), trong đó áp lực nội nhãn tăng dần, tương tự như trong trường hợp Glôcôm góc mở.

Triệu Chứng Bệnh Glôcôm

Glôcôm Góc Mở:

  • Glôcôm góc mở thường không gây đau và ảnh hưởng đến cả hai mắt, nhưng không nhất thiết cùng mức độ.
  • Triệu chứng chính là sự xuất hiện và phát triển của các điểm mù hoặc các vùng mất thị lực, kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm. Những điểm mù này dần dần mở rộng và hợp nhất lại với nhau, thường bắt đầu từ thị lực ngoại vi.
  • Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động thường ngày như đi cầu thang, đọc sách (các từ có thể bị thiếu), hoặc lái xe.
  • Suy giảm thị lực diễn ra từ từ nên thường không được chú ý cho đến khi mất thị lực nghiêm trọng. Khi thị lực trung tâm bị ảnh hưởng cuối cùng, người bệnh có thể trải qua hiện tượng “tầm nhìn đường hầm”, trong đó họ chỉ có thể nhìn thẳng phía trước, trong khi mù ở tất cả các hướng khác. Nếu không được điều trị, tầm nhìn đường hầm cuối cùng cũng sẽ mất, dẫn đến mù hoàn toàn.

Glôcôm Góc Đóng:

  • Glôcôm góc đóng cấp: Là tình trạng khẩn cấp với sự tăng nhãn áp nhanh chóng. Người bệnh thường trải qua đau mắt và nhức đầu dữ dội, mắt đỏ, mờ mắt, thấy quầng sáng bảy sắc cầu vồng xung quanh đèn, và mất thị lực đột ngột. Ngoài ra, họ có thể cảm thấy buồn nôn và nôn do phản ứng với việc tăng nhãn áp. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể mất thị lực chỉ sau 2 đến 3 giờ kể từ khi các triệu chứng xuất hiện.
  • Glôcôm góc đóng mãn tính: Nhãn áp tăng chậm, và các triệu chứng thường tương tự như Glôcôm góc mở. Một số người có thể gặp tình trạng đỏ mắt, khó chịu, mờ mắt, hoặc cảm thấy giảm đau đầu khi ngủ. Mặc dù nhãn áp có thể trong phạm vi bình thường, nhưng thường cao hơn ở mắt bị ảnh hưởng.
Glôcôm góc mở thường không gây đau và ảnh hưởng đến cả hai mắt, nhưng không nhất thiết cùng mức độ

Những người đã từng mắc Glôcôm góc mở hoặc góc đóng ở một mắt có nguy cơ cao phát triển bệnh này ở mắt còn lại.

Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Glôcôm

Việc chẩn đoán bệnh Glôcôm dựa trên các phương pháp sau:

  • Đo nhãn áp: Thông thường, nhãn áp nằm trong khoảng từ 11 đến 21 mmHg. Tuy nhiên, đo nhãn áp không phải là phương pháp chẩn đoán duy nhất vì khoảng 1/3 số bệnh nhân Glôcôm có nhãn áp trong giới hạn bình thường, và một số người có nhãn áp cao nhưng không mắc bệnh Glôcôm.
  • Đánh giá dây thần kinh thị giác: Bác sĩ sử dụng kính soi đáy mắt và đôi khi các công cụ như chụp cắt lớp quang học (OCT) để phát hiện những thay đổi ở dây thần kinh thị giác do tổn thương Glôcôm gây ra.
  • Kiểm tra thị trường: Bác sĩ sử dụng máy đo thị trường để phát hiện các điểm mù bằng cách kiểm tra khả năng nhìn thấy các chấm sáng nhỏ trong các vùng khác nhau của trường thị giác.
  • Soi góc tiền phòng: Phương pháp này giúp bác sĩ xác định loại Glôcôm (góc mở hoặc góc đóng) mà bệnh nhân đang mắc phải.
  • Đo độ dày giác mạc: Độ dày giác mạc có thể ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển Glôcôm. Giác mạc mỏng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng không phải ai có giác mạc mỏng cũng mắc Glôcôm.

Các phương pháp này được kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và xác định kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Xem thêm: Thực hư: V.Rohto nhỏ nhiều sẽ gây tăng nhãn áp?

Phương Pháp Điều Trị Bệnh Glôcôm

Mục tiêu chính trong điều trị Glôcôm là ngăn ngừa tổn thương dây thần kinh thị giác và mất thị lực bằng cách giảm nhãn áp. Mặc dù mất thị lực do Glôcôm là không thể hồi phục, việc phát hiện sớm và điều trị thích hợp có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và bảo vệ thị lực còn lại.

Việc phát hiện sớm và điều trị thích hợp có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và bảo vệ thị lực

Nguyên Tắc Điều Trị

Điều trị Glôcôm là một quá trình suốt đời, tập trung vào việc kiểm soát nhãn áp. Có hai hướng điều trị chính:

  1. Tăng thoát thủy dịch khỏi nhãn cầu: Để giảm áp lực trong mắt, thuốc và phương pháp phẫu thuật được sử dụng để cải thiện quá trình thoát thủy dịch.
  2. Giảm sản xuất thủy dịch bên trong nhãn cầu: Điều này giúp hạn chế lượng thủy dịch cần thoát ra, từ đó giảm áp lực nội nhãn.

Một số người có nhãn áp cao nhưng không có dấu hiệu tổn thương dây thần kinh thị giác (được gọi là "nghi ngờ Glôcôm") có thể chỉ cần theo dõi chặt chẽ mà không cần điều trị ngay.

01. Điều trị bằng thuốc

Thuốc nhỏ mắt là phương pháp điều trị chính cho cả Glôcôm góc mở và góc đóng. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Chất chẹn beta (ví dụ: timolol): Giảm sản xuất thủy dịch.
  • Các hợp chất giống như prostaglandin: Tăng thoát thủy dịch.
  • Chất chủ vận alpha-adrenergic: Giảm sản xuất và tăng thoát thủy dịch.
  • Chất ức chế anhydrase carbonic: Giảm sản xuất thủy dịch.
  • Thuốc cholinergic (ví dụ: pilocarpine): Đã từng được sử dụng phổ biến nhưng hiện nay ít được sử dụng hơn.

Thuốc nhỏ mắt thường an toàn, nhưng có thể gây ra tác dụng phụ, do đó bệnh nhân cần sử dụng suốt đời và phải kiểm tra định kỳ để theo dõi nhãn áp, dây thần kinh thị giác, và thị trường.

Glôcôm góc đóng cấp là tình trạng khẩn cấp, yêu cầu điều trị nhanh chóng để giảm nhãn áp. Bác sĩ thường sử dụng kết hợp các loại thuốc mạnh và có tác dụng nhanh, bắt đầu bằng thuốc nhỏ mắt (như timolol, brimonidine, và pilocarpine). Nếu nhãn áp không giảm sau khi dùng thuốc nhỏ, bệnh nhân có thể cần dùng thêm thuốc acetazolamide và thuốc lợi tiểu (như glycerin, isosorbide hoặc mannitol). Điều trị laser thường được thực hiện sớm cho cả hai mắt để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

2. Điều trị bằng phẫu thuật

Glôcôm góc đóng cấp là tình trạng khẩn cấp, yêu cầu điều trị nhanh chóng để giảm nhãn áp

Phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp nhãn áp quá cao mà không thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc, hoặc khi bệnh nhân không thể dung nạp thuốc nhỏ mắt. Phẫu thuật cũng cần thiết đối với những người đã có tổn thương thị trường nghiêm trọng khi phát hiện bệnh (3).

Phương pháp phẫu thuật laser bao gồm:

  • Tạo hình vùng bè bằng laser: Thường áp dụng cho Glôcôm góc mở, giúp tăng cường thoát thủy dịch.
  • Cắt mống chu biên bằng laser: Được sử dụng cho Glôcôm góc đóng cấp hoặc mãn tính, giúp tạo lỗ thoát thủy dịch.
  • Phẫu thuật cắt bè củng mạc thường được thực hiện trong bệnh viện. Bệnh nhân có thể về nhà ngay trong ngày sau phẫu thuật.
  • Lưu ý: Phẫu thuật laser thường được thực hiện tại bệnh viện hoặc phòng khám, và bệnh nhân có thể về nhà ngay sau thủ thuật. Tác dụng phụ phổ biến nhất là tăng nhãn áp tạm thời, có thể được kiểm soát bằng thuốc. Trong những trường hợp hiếm, laser có thể gây bỏng giác mạc, nhưng vết bỏng thường nhanh chóng lành lại.

3. Điều Trị Glôcôm Thứ Phát

Điều trị Glôcôm do các rối loạn khác gây ra phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể:

  • Nhiễm trùng hoặc viêm: Sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng sinh, kháng vi-rút hoặc corticosteroid.
  • Khối u gây tắc nghẽn: Cần loại bỏ khối u để khôi phục lưu thông thủy dịch.
  • Đục thủy tinh thể lớn: Việc loại bỏ đục thủy tinh thể có thể giúp ngăn ngừa Glôcôm thứ phát, mặc dù trong một số trường hợp có thể làm tăng nhãn áp. Nhãn áp cao sau phẫu thuật đục thủy tinh thể được điều trị bằng thuốc nhỏ mắt.

Tin tức liên quan: 

Bệnh viện Mắt Hà Nội 2
Điều trị bằng khối óc - Chăm sóc bằng trái tim


Nguồn tham khảo:

  1. Glaucoma
  2. Glaucoma: Causes, Types, Symptoms, Diagnosis, and Treatment
  3. Glaucoma - NHS
Bài viết hữu ích?

BÀI VIẾT LIÊN QUAN