Những sự thật về mắt có thể bạn chưa biết
1. Đôi mắt của bạn dài 2,54 cm và nặng khoảng 8.00 gram
- Kích thước: Đôi mắt của người thường có chiều dài khoảng 2,54 cm (1 inch) từ phía trước ra phía sau.
- Trọng lượng: Mỗi mắt nặng khoảng 8 gram (0,28 ounces).
Ngoài ra, dưới đây là một số thông tin thú vị khác về đôi mắt:
- Cấu trúc: Mắt có nhiều bộ phận khác nhau như giác mạc, thấu kính, võng mạc và thần kinh thị giác. Mỗi bộ phận đóng một vai trò quan trọng trong quá trình nhìn.
- Màu mắt: Màu mắt được quyết định bởi di truyền và có thể thay đổi từ màu xanh, nâu, xám, đến đen.
- Tế bào nhạy sáng: Võng mạc của mắt chứa khoảng 120 triệu tế bào que và 6 triệu tế bào nón, giúp mắt nhận diện ánh sáng và màu sắc.
- Chớp mắt: Mỗi lần chớp mắt kéo dài khoảng 1/10 giây và chúng ta chớp mắt khoảng 15-20 lần mỗi phút để giữ ẩm và làm sạch bề mặt mắt.
- Tầm nhìn: Tầm nhìn của mắt người có thể điều chỉnh từ nhìn xa đến nhìn gần, nhờ vào sự thay đổi độ cong của thấu kính bên trong mắt.
Những thông tin này cho thấy sự phức tạp và kỳ diệu của đôi mắt, một cơ quan vô cùng quan trọng trong cơ thể con người.
2. Bạn không thể mở mắt khi hắt hơi

khi bạn hắt hơi, mắt của bạn tự động nhắm lại. Đây là một phản xạ tự nhiên và không thể kiểm soát được, nhằm bảo vệ mắt khỏi các hạt nhỏ và vi khuẩn có thể được đẩy ra từ mũi và miệng trong quá trình hắt hơi.
Một số lý do chính cho phản xạ này là:
- Bảo vệ mắt: Nhắm mắt khi hắt hơi giúp bảo vệ mắt khỏi các chất lạ và vi khuẩn có thể được phát tán ra không khí khi bạn hắt hơi.
- Phản xạ cơ học: Hắt hơi là một phản xạ rất mạnh và nhanh, và phản xạ nhắm mắt là một phần của chuỗi phản xạ này, giúp giảm nguy cơ tổn thương cho mắt.
- Tự nhiên: Đây là một phản xạ sinh tồn tự nhiên đã tiến hóa qua thời gian để bảo vệ các cơ quan nhạy cảm của cơ thể khỏi tổn thương và nhiễm trùng.
Phản xạ này là một ví dụ tuyệt vời về cách cơ thể chúng ta hoạt động để tự bảo vệ và duy trì sự khỏe mạnh. Hắt hơi là cơ chế bảo vệ khi có tác nhân có hại cho đường hô hấp. Khi đó bộ não sẽ ra lệnh cho các cơ co lại, bao gồm cả cơ mắt để tạo áp lực phóng vi khuẩn ra ngoài với tốc độ 160km/h.
3. Giác mạc cá mập từng được dùng trong phẫu thuật mắt người

Sau nhiều nghiên cứu, các nhà khoa học đã khám phá ra giác mạc cá mập có cấu tạo gần giống với giác mạc con người. Sự thật là một số ca phẫu thuật đã được thử nghiệm với mong muốn mang lại đôi mắt sáng cho nhiều người hơn. Giác mạc của cá mập đã từng được sử dụng trong các phẫu thuật ghép giác mạc cho con người. Dưới đây là một số lý do và thông tin liên quan:
- Cấu trúc tương tự: Giác mạc của cá mập có cấu trúc và độ trong suốt rất giống với giác mạc của con người, giúp nó trở thành một lựa chọn tốt cho việc ghép.
- Khả năng chống nhiễm trùng: Giác mạc cá mập có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật.
- Nguồn cung: Sử dụng giác mạc cá mập có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt giác mạc từ người hiến tặng trong một số trường hợp.
Mặc dù kỹ thuật này đã được sử dụng trước đây, hiện nay có nhiều phương pháp hiện đại hơn để điều trị các vấn đề về giác mạc, bao gồm việc sử dụng giác mạc nhân tạo và các tiến bộ trong công nghệ tế bào gốc. Tuy nhiên, việc sử dụng giác mạc cá mập là một minh chứng thú vị về cách con người đã sử dụng tài nguyên thiên nhiên trong y học.
4. Đồng tử giãn ra 45% khi nhìn vào người bạn yêu thương
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng đồng tử của chúng ta có thể giãn ra khoảng 45% khi nhìn vào người mà chúng ta yêu thương hoặc khi chúng ta thấy thứ gì đó hấp dẫn. Đây là một phản ứng sinh lý tự nhiên liên quan đến hệ thần kinh tự chủ.

Dưới đây là một số điểm nổi bật về hoạt động của cơ mắt:
- Chuyển động mắt liên tục: Mắt liên tục di chuyển để quét môi trường xung quanh, giữ hình ảnh rõ ràng và theo dõi các vật di chuyển. Các chuyển động này bao gồm chuyển động saccadic (nhanh và đột ngột) và chuyển động trơn tru (theo dõi vật di chuyển).
- Sự phối hợp: Mắt sử dụng sáu cơ chính để kiểm soát chuyển động, bao gồm cơ trực trên, trực dưới, trực trong, trực ngoài, chéo trên, và chéo dưới. Những cơ này phối hợp với nhau để điều chỉnh hướng nhìn và duy trì sự ổn định của hình ảnh trên võng mạc.
- Chuyển động mắt trong giấc ngủ REM: Trong giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement), mắt di chuyển nhanh chóng và liên tục dưới mí mắt. Đây là giai đoạn mà giấc mơ thường xảy ra và mắt phản ánh hoạt động của não bộ.
- Sự mệt mỏi của cơ mắt: Mặc dù cơ mắt rất mạnh mẽ và chịu đựng tốt, chúng cũng có thể mệt mỏi sau một ngày làm việc liên tục, đặc biệt khi nhìn vào màn hình máy tính hoặc các thiết bị điện tử trong thời gian dài. Điều này có thể gây ra căng thẳng mắt và mệt mỏi thị giác.
Việc các cơ mắt di chuyển khoảng 100.000 lần mỗi ngày cho thấy sự hoạt động không ngừng của hệ thống thị giác, giúp chúng ta nhìn thấy và tương tác với thế giới xung quanh một cách hiệu quả và chính xác.
6. Trong khi tất cả các bộ phận đều lớn lên thì đôi mắt vẫn giữ nguyên kích thước từ lúc sinh ra.
Đúng là mắt của con người gần như giữ nguyên kích thước từ khi sinh ra cho đến tuổi trưởng thành. Mặc dù kích thước của mắt có tăng nhẹ trong những năm đầu đời, nhưng sự thay đổi này không đáng kể so với sự phát triển của các bộ phận khác của cơ thể.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về vấn đề này:
- Kích thước lúc sinh: Khi sinh ra, mắt của một em bé có đường kính khoảng 16,5 mm. Trong suốt những năm đầu đời, mắt sẽ phát triển và đạt đến kích thước gần như của người trưởng thành, khoảng 24 mm.
- Sự phát triển chậm: Sau những năm đầu đời, sự phát triển của mắt chậm lại đáng kể. Đến khi trẻ em bước vào tuổi đi học, kích thước mắt gần như đạt đến mức tối đa.
- Sự thay đổi nhỏ: Mặc dù mắt không thay đổi kích thước nhiều sau tuổi thơ, nhưng vẫn có một số thay đổi nhỏ xảy ra. Ví dụ, thủy tinh thể của mắt có thể dày lên theo thời gian, và có một số thay đổi nhỏ trong cấu trúc của mắt có thể xảy ra do lão hóa.
- So sánh với các bộ phận khác: Trong khi các phần khác của cơ thể, như tay chân và các cơ quan nội tạng, tiếp tục phát triển và thay đổi đáng kể trong suốt cuộc đời, mắt gần như giữ nguyên kích thước. Điều này giúp chúng ta duy trì tầm nhìn ổn định từ tuổi thơ đến tuổi trưởng thành.
Việc mắt gần như giữ nguyên kích thước từ khi sinh ra giúp đảm bảo rằng hệ thống thị giác của chúng ta hoạt động hiệu quả ngay từ đầu đời, cho phép chúng ta quan sát và tương tác với thế giới xung quanh một cách rõ ràng và chính xác.
7. Mắt chớp khoảng 16.800 lần mỗi ngày
Chớp mắt là một phản xạ tự nhiên và cần thiết để giữ ẩm và làm sạch bề mặt mắt. Trung bình, một người chớp mắt khoảng 15-20 lần mỗi phút. Nếu tính trung bình là 14 lần mỗi phút, ta có thể ước tính tổng số lần chớp mắt trong một ngày như sau:
Như vậy, số lần chớp mắt mỗi ngày có thể dao động từ khoảng 14.000 đến hơn 20.000 lần, tùy thuộc vào từng cá nhân và tình huống cụ thể. Việc chớp mắt thường xuyên là rất quan trọng để bảo vệ mắt khỏi các hạt bụi, vi khuẩn, và để duy trì độ ẩm của mắt.
Dưới đây là một số thông tin thêm về chớp mắt:
- Duy trì độ ẩm: Chớp mắt giúp phân phối đều nước mắt trên bề mặt giác mạc, giữ cho mắt luôn ẩm và thoải mái.
- Làm sạch mắt: Mỗi lần chớp mắt, các hạt bụi và các mảnh vụn nhỏ được loại bỏ khỏi bề mặt mắt, giúp giữ cho mắt sạch sẽ.
- Bảo vệ mắt: Chớp mắt là một phản xạ bảo vệ, giúp ngăn chặn các vật thể lạ xâm nhập vào mắt và giảm thiểu tổn thương tiềm năng.
- Tầm nhìn ổn định: Chớp mắt thường xuyên giúp duy trì sự ổn định của lớp màng nước mắt, đảm bảo rằng tầm nhìn luôn rõ ràng và không bị mờ.
Việc chớp mắt là một phần quan trọng của chức năng mắt và là một yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe mắt.
8. Nếu bạn có đôi mắt xanh, khả năng lớn bạn có họ hàng với những người mắt xanh trên thế giới.
Người có mắt xanh thực sự có thể có chung một tổ tiên xa xưa. Điều này xuất phát từ một đột biến di truyền duy nhất mà tất cả những người mắt xanh đều chia sẻ.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về vấn đề này:
- Nguồn gốc di truyền: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng đột biến gây ra màu mắt xanh xảy ra trong gene OCA2, một gene chịu trách nhiệm sản xuất melanin, sắc tố tạo nên màu mắt, da và tóc. Đột biến này không hoàn toàn tắt gene OCA2 mà thay đổi hoạt động của nó, giảm lượng melanin trong mống mắt và tạo ra màu xanh.
- Thời điểm xảy ra đột biến: Nghiên cứu cho thấy đột biến này có thể đã xuất hiện khoảng 6.000 đến 10.000 năm trước ở khu vực gần Biển Đen.
- Tổ tiên chung: Tất cả những người có mắt xanh hiện nay đều có thể truy tìm nguồn gốc của họ đến người mang đột biến gốc này. Điều này không có nghĩa là họ có quan hệ họ hàng gần gũi, nhưng về mặt di truyền, họ đều có một tổ tiên chung xa xưa.
- Sự phổ biến của mắt xanh: Mắt xanh phổ biến hơn ở các khu vực như Bắc Âu, nơi mà tỷ lệ người có mắt xanh là cao nhất. Điều này có thể là do sự lựa chọn tự nhiên và sự di cư của các nhóm người cổ đại.
- Di truyền lặn: Gene mắt xanh là một đặc điểm lặn, nghĩa là một người cần phải nhận gene mắt xanh từ cả bố và mẹ để có mắt xanh. Điều này cũng giải thích tại sao mắt xanh ít phổ biến hơn so với các màu mắt khác như nâu hoặc đen.
10.000 năm trước, toàn bộ mắt của con người đều là màu nâu. Nhưng khi con người di chuyển tới gần Biển Đen sinh sống, màu mắt của các thế hệ nối tiếp bị đột biến thành màu xanh. Do vậy nếu bạn có đôi mắt màu xanh, khả năng lớn bạn có tổ tiên chung với những người này. Sự thật về mắt xanh hiện nay vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.
Những thông tin này không chỉ thú vị về mặt khoa học mà còn làm nổi bật mối liên kết di truyền giữa con người trên toàn thế giới.
9. Nước mắt được sinh ra từ máu
Nước mắt thực sự được sản xuất từ các thành phần của máu. Nước mắt có nguồn gốc từ các tuyến lệ nằm ở góc trên bên ngoài của mắt, và quá trình tạo ra nước mắt liên quan đến việc lọc và tinh chế các thành phần từ máu.

Nước mắt không tự nhiên sinh ra mà hình thành từ những giọt nước trong máu. Những giọt nước này đi qua “trạm giám sát” là tuyến lệ để được lọc 1 lần nữa trước khi chảy ra ngoài.
Dưới đây là cách nước mắt được tạo ra và các thành phần của nó:
- Tuyến lệ: Nước mắt được sản xuất chủ yếu bởi hai tuyến chính: tuyến lệ lớn (tuyến lacrimal) nằm ở góc trên ngoài của mắt và các tuyến lệ nhỏ hơn (tuyến meibomian) nằm dọc theo mí mắt. Tuyến lệ lớn chịu trách nhiệm sản xuất nước mắt cơ bản và phản xạ.
- Quá trình sản xuất: Nước mắt được sản xuất từ các thành phần của máu. Máu cung cấp các chất dinh dưỡng và protein, và các tế bào trong tuyến lệ lọc và tinh chế các thành phần này để tạo ra nước mắt. Nước mắt có chứa nước, muối, protein, enzyme và các chất chống vi khuẩn.
- Các loại nước mắt: Có ba loại nước mắt chính:
- Nước mắt cơ bản: Cung cấp độ ẩm và bảo vệ mắt khỏi khô và kích thích.
- Nước mắt phản xạ: Được sản xuất khi mắt tiếp xúc với kích thích như gió, bụi, hoặc các chất kích thích khác.
- Nước mắt cảm xúc: Được tạo ra khi cảm xúc như buồn, vui, hoặc đau đớn. Loại nước mắt này chứa nhiều hormone và các chất hóa học khác phản ứng với cảm xúc.
- Chức năng: Nước mắt giúp duy trì độ ẩm của bề mặt mắt, bảo vệ mắt khỏi các mảnh vụn và vi khuẩn, đồng thời giúp làm sạch và cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho giác mạc.
- Hệ thống thoát nước: Nước mắt chảy vào các ống dẫn lệ nhỏ trên mí mắt và cuối cùng thoát ra qua mũi. Điều này giúp duy trì sự cân bằng của lượng nước mắt trên bề mặt mắt.
Quá trình sản xuất nước mắt là một phần quan trọng của chức năng mắt, giúp duy trì sức khỏe và sự thoải mái của mắt, đồng thời cung cấp một lớp bảo vệ cần thiết cho giác mạc. Bởi vậy nước mắt vốn đã có vị mặn.
Những điều bạn vừa đọc có thể khó tin nhưng đó chính là sự thật về đôi mắt của bạn! Bệnh viện Mắt Hà Nội 2 hi vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu thêm về "cửa sổ tâm hồn".
BỆNH VIỆN MẮT HÀ NỘI 2 - ĐIỀU TRỊ BẰNG KHỐI ÓC, CHĂM SÓC TỪ TRÁI TIM
|